AVAAVA sang KRW:Chuyển đổi AVA (AVA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

AVA/KRW: 1 AVA ≈ ₩802.34 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩802.34. Với nguồn cung lưu hành là 69,949,531 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng KRW là ₩77,826,716,112,961.49. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng KRW đã giảm ₩-24.21, biểu thị mức giảm -2.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng KRW là ₩8,944.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩16.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang KRW

802.34-2.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang KRW là ₩802.34 KRW, với sự thay đổi -2.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVA/USDT
Giao ngay
$0.5786
-2.09%
logo AVAAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5798
-1.94%

The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.5786, with a 24-hour trading change of -2.09%, AVA/USDT Spot is $0.5786 and -2.09%, and AVA/USDT Perpetual is $0.5798 and -1.94%.

Bảng chuyển đổi AVA sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi AVA sang KRW

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1AVA
807.19KRW
2AVA
1,614.39KRW
3AVA
2,421.59KRW
4AVA
3,228.79KRW
5AVA
4,035.99KRW
6AVA
4,843.19KRW
7AVA
5,650.38KRW
8AVA
6,457.58KRW
9AVA
7,264.78KRW
10AVA
8,071.98KRW
100AVA
80,719.84KRW
500AVA
403,599.23KRW
1,000AVA
807,198.47KRW
5,000AVA
4,035,992.38KRW
10,000AVA
8,071,984.77KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang AVA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1KRW
0.001238AVA
2KRW
0.002477AVA
3KRW
0.003716AVA
4KRW
0.004955AVA
5KRW
0.006194AVA
6KRW
0.007433AVA
7KRW
0.008671AVA
8KRW
0.00991AVA
9KRW
0.01114AVA
10KRW
0.01238AVA
100,000KRW
123.88AVA
500,000KRW
619.42AVA
1,000,000KRW
1,238.85AVA
5,000,000KRW
6,194.26AVA
10,000,000KRW
12,388.52AVA

Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang KRW và KRW sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.58 USD, 1 AVA = €0.5 EUR, 1 AVA = ₹50.58 INR, 1 AVA = Rp9,428.81 IDR, 1 AVA = $0.8 CAD, 1 AVA = £0.43 GBP, 1 AVA = ฿18.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02039
logo BTCBTC
0.000003151
logo ETHETH
0.00007548
logo XRPXRP
0.1196
logo USDTUSDT
0.3606
logo BNBBNB
0.0004169
logo SOLSOL
0.001756
logo USDCUSDC
0.3604
logo SMARTSMART
50.18
logo STETHSTETH
0.00007574
logo DOGEDOGE
1.56
logo TRXTRX
0.9872
logo ADAADA
0.4036
logo LINKLINK
0.01405
logo HYPEHYPE
0.008187
logo WBTCWBTC
0.000003149

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AVA (AVA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng AVA của bạn

Nhập số lượng AVA của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.