AVAAVA sang KRW:Chuyển đổi AVA (AVA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

AVA/KRW: 1 AVA ≈ ₩740.35 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩740.35. Với nguồn cung lưu hành là 69,949,531 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng KRW là ₩71,946,415,744,013.48. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng KRW đã giảm ₩-60.32, biểu thị mức giảm -7.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng KRW là ₩8,960.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩16.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang KRW

740.35-7.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang KRW là ₩740.35 KRW, với sự thay đổi -7.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVA/USDT
Giao ngay
$0.5342
-7.99%
logo AVAAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5341
-8.06%

The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.5342, with a 24-hour trading change of -7.99%, AVA/USDT Spot is $0.5342 and -7.99%, and AVA/USDT Perpetual is $0.5341 and -8.06%.

Bảng chuyển đổi AVA sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi AVA sang KRW

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1AVA
742.99KRW
2AVA
1,485.98KRW
3AVA
2,228.97KRW
4AVA
2,971.96KRW
5AVA
3,714.95KRW
6AVA
4,457.94KRW
7AVA
5,200.93KRW
8AVA
5,943.92KRW
9AVA
6,686.91KRW
10AVA
7,429.9KRW
100AVA
74,299.01KRW
500AVA
371,495.07KRW
1,000AVA
742,990.14KRW
5,000AVA
3,714,950.72KRW
10,000AVA
7,429,901.44KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang AVA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1KRW
0.001345AVA
2KRW
0.002691AVA
3KRW
0.004037AVA
4KRW
0.005383AVA
5KRW
0.006729AVA
6KRW
0.008075AVA
7KRW
0.009421AVA
8KRW
0.01076AVA
9KRW
0.01211AVA
10KRW
0.01345AVA
100,000KRW
134.59AVA
500,000KRW
672.95AVA
1,000,000KRW
1,345.91AVA
5,000,000KRW
6,729.56AVA
10,000,000KRW
13,459.12AVA

Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang KRW và KRW sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.53 USD, 1 AVA = €0.46 EUR, 1 AVA = ₹46.75 INR, 1 AVA = Rp8,715.39 IDR, 1 AVA = $0.74 CAD, 1 AVA = £0.4 GBP, 1 AVA = ฿17.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02133
logo BTCBTC
0.000003298
logo ETHETH
0.00008272
logo XRPXRP
0.1258
logo USDTUSDT
0.3611
logo BNBBNB
0.0004306
logo SOLSOL
0.001929
logo USDCUSDC
0.3612
logo SMARTSMART
54.47
logo STETHSTETH
0.00008252
logo TRXTRX
1.06
logo DOGEDOGE
1.72
logo ADAADA
0.4331
logo LINKLINK
0.01547
logo HYPEHYPE
0.008429
logo WBTCWBTC
0.000003291

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AVA (AVA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng AVA của bạn

Nhập số lượng AVA của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide