AVAAVA sang KRW:Chuyển đổi AVA (AVA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

AVA/KRW: 1 AVA ≈ ₩757.83 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩757.83. Với nguồn cung lưu hành là 69,949,531 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng KRW là ₩73,483,580,070,785.16. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng KRW đã giảm ₩-68.95, biểu thị mức giảm -8.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng KRW là ₩8,941.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩16.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang KRW

757.83-8.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang KRW là ₩757.83 KRW, với sự thay đổi -8.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVA/USDT
Giao ngay
$0.5458
-8.02%
logo AVAAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5459
-8.11%

The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.5458, with a 24-hour trading change of -8.02%, AVA/USDT Spot is $0.5458 and -8.02%, and AVA/USDT Perpetual is $0.5459 and -8.11%.

Bảng chuyển đổi AVA sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi AVA sang KRW

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1AVA
766.01KRW
2AVA
1,532.03KRW
3AVA
2,298.05KRW
4AVA
3,064.07KRW
5AVA
3,830.09KRW
6AVA
4,596.1KRW
7AVA
5,362.12KRW
8AVA
6,128.14KRW
9AVA
6,894.16KRW
10AVA
7,660.18KRW
100AVA
76,601.82KRW
500AVA
383,009.1KRW
1,000AVA
766,018.2KRW
5,000AVA
3,830,091.04KRW
10,000AVA
7,660,182.09KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang AVA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1KRW
0.001305AVA
2KRW
0.00261AVA
3KRW
0.003916AVA
4KRW
0.005221AVA
5KRW
0.006527AVA
6KRW
0.007832AVA
7KRW
0.009138AVA
8KRW
0.01044AVA
9KRW
0.01174AVA
10KRW
0.01305AVA
100,000KRW
130.54AVA
500,000KRW
652.72AVA
1,000,000KRW
1,305.45AVA
5,000,000KRW
6,527.25AVA
10,000,000KRW
13,054.51AVA

Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang KRW và KRW sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.55 USD, 1 AVA = €0.47 EUR, 1 AVA = ₹47.93 INR, 1 AVA = Rp8,891.96 IDR, 1 AVA = $0.75 CAD, 1 AVA = £0.41 GBP, 1 AVA = ฿17.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02082
logo BTCBTC
0.000003128
logo ETHETH
0.00008438
logo XRPXRP
0.1214
logo USDTUSDT
0.3605
logo BNBBNB
0.0004328
logo SOLSOL
0.00199
logo SMARTSMART
47.22
logo USDCUSDC
0.3609
logo STETHSTETH
0.00008454
logo ADAADA
0.3916
logo DOGEDOGE
1.62
logo TRXTRX
1.03
logo LINKLINK
0.01462
logo WBTCWBTC
0.00000313
logo HYPEHYPE
0.008195

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AVA (AVA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng AVA của bạn

Nhập số lượng AVA của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.