Synthetix Thị trường hôm nay
Synthetix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Synthetix chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥89.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 343,466,216.99 SNX, tổng vốn hóa thị trường của Synthetix tính bằng JPY là ¥4,430,060,422,668.84. Trong 24h qua, giá của Synthetix tính bằng JPY đã tăng ¥2.02, biểu thị mức tăng +2.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Synthetix tính bằng JPY là ¥4,108.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNX sang JPY là ¥89.56 JPY, với sự thay đổi +2.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNX/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Synthetix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6353 | +3.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6349 | +3.02% |
The real-time trading price of SNX/USDT Spot is $0.6353, with a 24-hour trading change of +3.11%, SNX/USDT Spot is $0.6353 and +3.11%, and SNX/USDT Perpetual is $0.6349 and +3.02%.
Bảng chuyển đổi Synthetix sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi SNX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNX | 89.56JPY |
2SNX | 179.13JPY |
3SNX | 268.7JPY |
4SNX | 358.27JPY |
5SNX | 447.84JPY |
6SNX | 537.41JPY |
7SNX | 626.98JPY |
8SNX | 716.55JPY |
9SNX | 806.12JPY |
10SNX | 895.69JPY |
100SNX | 8,956.9JPY |
500SNX | 44,784.52JPY |
1,000SNX | 89,569.05JPY |
5,000SNX | 447,845.28JPY |
10,000SNX | 895,690.57JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang SNX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01116SNX |
2JPY | 0.02232SNX |
3JPY | 0.03349SNX |
4JPY | 0.04465SNX |
5JPY | 0.05582SNX |
6JPY | 0.06698SNX |
7JPY | 0.07815SNX |
8JPY | 0.08931SNX |
9JPY | 0.1004SNX |
10JPY | 0.1116SNX |
10,000JPY | 111.64SNX |
50,000JPY | 558.22SNX |
100,000JPY | 1,116.45SNX |
500,000JPY | 5,582.28SNX |
1,000,000JPY | 11,164.56SNX |
Bảng chuyển đổi số tiền SNX sang JPY và JPY sang SNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SNX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang SNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Synthetix phổ biến
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
![]() | $0.62USD |
![]() | €0.56EUR |
![]() | ₹51.96INR |
![]() | Rp9,435.58IDR |
![]() | $0.84CAD |
![]() | £0.47GBP |
![]() | ฿20.52THB |
Synthetix | 1 SNX |
---|---|
![]() | ₽57.48RUB |
![]() | R$3.38BRL |
![]() | د.إ2.28AED |
![]() | ₺21.23TRY |
![]() | ¥4.39CNY |
![]() | ¥89.57JPY |
![]() | $4.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNX = $0.62 USD, 1 SNX = €0.56 EUR, 1 SNX = ₹51.96 INR, 1 SNX = Rp9,435.58 IDR, 1 SNX = $0.84 CAD, 1 SNX = £0.47 GBP, 1 SNX = ฿20.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2062 |
![]() | 0.00002979 |
![]() | 0.0008888 |
![]() | 1.04 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004409 |
![]() | 0.01968 |
![]() | 3.47 |
![]() | 508.66 |
![]() | 0.0008885 |
![]() | 15.61 |
![]() | 10.22 |
![]() | 4.4 |
![]() | 0.00002987 |
![]() | 7.58 |
![]() | 0.08388 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Synthetix (SNX) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng SNX của bạn
Nhập số lượng SNX của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Synthetix hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Synthetix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Synthetix sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Synthetix sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Synthetix sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Synthetix sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Synthetix sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Synthetix (SNX)

SNX Overview: Synthetix Network Token Price Predictions and Challenges (2025–2031)
The market shows significant divergence in the future price trends of SNX. This article will integrate multi-source forecasts and key variables to outline a rational roadmap.

SNX Price Prediction 2025: Can Synthetix Return to Its Highs?
Synthetix is a decentralized finance (DeFi) protocol dedicated to providing global users with more convenient ways to trade derivatives and access liquidity.

Synthetix Network Token Price Analysis and Forecast
As of July 1, 2025, the real-time price of SNX is $0.569, with a market cap of $196 million, ranking 185th among cryptocurrencies.