Nibiru ChainNIBI sang IDR:Chuyển đổi Nibiru Chain (NIBI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NIBI/IDR: 1 NIBI ≈ Rp153.73 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nibiru Chain Thị trường hôm nay

Nibiru Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIBI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp153.73. Với nguồn cung lưu hành là 186,694,846 NIBI, tổng vốn hóa thị trường của NIBI tính bằng IDR là Rp466,823,185,334,285.4. Trong 24h qua, giá của NIBI tính bằng IDR đã giảm Rp-14.11, biểu thị mức giảm -8.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIBI tính bằng IDR là Rp16,785.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp133.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIBI sang IDR

Rp153.73-8.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIBI sang IDR là Rp153.73 IDR, với sự thay đổi -8.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIBI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIBI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nibiru Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nibiru ChainNIBI/USDT
Giao ngay
$0.009454
-9.13%

The real-time trading price of NIBI/USDT Spot is $0.009454, with a 24-hour trading change of -9.13%, NIBI/USDT Spot is $0.009454 and -9.13%, and NIBI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nibiru Chain sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NIBI sang IDR

logo Nibiru ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NIBI
154.02IDR
2NIBI
308.05IDR
3NIBI
462.08IDR
4NIBI
616.1IDR
5NIBI
770.13IDR
6NIBI
924.16IDR
7NIBI
1,078.19IDR
8NIBI
1,232.21IDR
9NIBI
1,386.24IDR
10NIBI
1,540.27IDR
100NIBI
15,402.74IDR
500NIBI
77,013.73IDR
1,000NIBI
154,027.46IDR
5,000NIBI
770,137.32IDR
10,000NIBI
1,540,274.64IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NIBI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nibiru Chain
1IDR
0.006492NIBI
2IDR
0.01298NIBI
3IDR
0.01947NIBI
4IDR
0.02596NIBI
5IDR
0.03246NIBI
6IDR
0.03895NIBI
7IDR
0.04544NIBI
8IDR
0.05193NIBI
9IDR
0.05843NIBI
10IDR
0.06492NIBI
100,000IDR
649.23NIBI
500,000IDR
3,246.17NIBI
1,000,000IDR
6,492.34NIBI
5,000,000IDR
32,461.74NIBI
10,000,000IDR
64,923.48NIBI

Bảng chuyển đổi số tiền NIBI sang IDR và IDR sang NIBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NIBI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NIBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nibiru Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIBI = $0.01 USD, 1 NIBI = €0.01 EUR, 1 NIBI = ₹0.83 INR, 1 NIBI = Rp153.73 IDR, 1 NIBI = $0.01 CAD, 1 NIBI = £0.01 GBP, 1 NIBI = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001767
logo BTCBTC
0.0000002672
logo ETHETH
0.000007234
logo XRPXRP
0.01016
logo USDTUSDT
0.03072
logo BNBBNB
0.00003648
logo SOLSOL
0.0001705
logo USDCUSDC
0.03075
logo SMARTSMART
4.27
logo STETHSTETH
0.00000729
logo ADAADA
0.03306
logo TRXTRX
0.08835
logo DOGEDOGE
0.1408
logo LINKLINK
0.001247
logo WBTCWBTC
0.0000002669
logo HYPEHYPE
0.0007278

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nibiru Chain (NIBI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NIBI của bạn

Nhập số lượng NIBI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nibiru Chain hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nibiru Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nibiru Chain sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nibiru Chain sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nibiru Chain sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nibiru Chain sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nibiru Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nibiru Chain (NIBI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.