Hive Thị trường hôm nay
Hive đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HIVE chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$6.13. Với nguồn cung lưu hành là 485,205,618.29 HIVE, tổng vốn hóa thị trường của HIVE tính bằng TWD là NT$88,966,865,114.05. Trong 24h qua, giá của HIVE tính bằng TWD đã giảm NT$-0.1642, biểu thị mức giảm -2.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIVE tính bằng TWD là NT$101.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$2.61.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIVE sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIVE sang TWD là NT$6.13 TWD, với sự thay đổi -2.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HIVE/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIVE/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Hive
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2072 | -1.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2069 | -1.80% |
The real-time trading price of HIVE/USDT Spot is $0.2072, with a 24-hour trading change of -1.66%, HIVE/USDT Spot is $0.2072 and -1.66%, and HIVE/USDT Perpetual is $0.2069 and -1.80%.
Bảng chuyển đổi Hive sang Đô la Đài Loan mới
Bảng chuyển đổi HIVE sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HIVE | 6.19TWD |
2HIVE | 12.39TWD |
3HIVE | 18.59TWD |
4HIVE | 24.78TWD |
5HIVE | 30.98TWD |
6HIVE | 37.18TWD |
7HIVE | 43.37TWD |
8HIVE | 49.57TWD |
9HIVE | 55.77TWD |
10HIVE | 61.96TWD |
100HIVE | 619.67TWD |
500HIVE | 3,098.37TWD |
1,000HIVE | 6,196.75TWD |
5,000HIVE | 30,983.75TWD |
10,000HIVE | 61,967.51TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang HIVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.1613HIVE |
2TWD | 0.3227HIVE |
3TWD | 0.4841HIVE |
4TWD | 0.6454HIVE |
5TWD | 0.8068HIVE |
6TWD | 0.9682HIVE |
7TWD | 1.12HIVE |
8TWD | 1.29HIVE |
9TWD | 1.45HIVE |
10TWD | 1.61HIVE |
1,000TWD | 161.37HIVE |
5,000TWD | 806.87HIVE |
10,000TWD | 1,613.74HIVE |
50,000TWD | 8,068.74HIVE |
100,000TWD | 16,137.48HIVE |
Bảng chuyển đổi số tiền HIVE sang TWD và TWD sang HIVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HIVE sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TWD sang HIVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hive phổ biến
Hive | 1 HIVE |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹17.97INR |
![]() | Rp3,334.28IDR |
![]() | $0.28CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.65THB |
Hive | 1 HIVE |
---|---|
![]() | ₽16.34RUB |
![]() | R$1.11BRL |
![]() | د.إ0.75AED |
![]() | ₺8.36TRY |
![]() | ¥1.47CNY |
![]() | ¥30.34JPY |
![]() | $1.61HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIVE = $0.21 USD, 1 HIVE = €0.18 EUR, 1 HIVE = ₹17.97 INR, 1 HIVE = Rp3,334.28 IDR, 1 HIVE = $0.28 CAD, 1 HIVE = £0.15 GBP, 1 HIVE = ฿6.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9804 |
![]() | 0.0001475 |
![]() | 0.003988 |
![]() | 5.82 |
![]() | 16.71 |
![]() | 0.02014 |
![]() | 0.09325 |
![]() | 16.71 |
![]() | 2,951.91 |
![]() | 0.004002 |
![]() | 47.82 |
![]() | 78.41 |
![]() | 19.82 |
![]() | 0.6775 |
![]() | 0.0001476 |
![]() | 0.4023 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hive (HIVE) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)
Nhập số lượng HIVE của bạn
Nhập số lượng HIVE của bạn
Chọn Đô la Đài Loan mới
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hive hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hive.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hive sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hive sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hive sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hive sang Đô la Đài Loan mới?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hive sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hive (HIVE)

What Is HINT? Real-Time On-Chain Data Layer for AI
Discover HINT: Hive Intelligence brings real-time, decentralized data to AI through blockchain.

Bittensor: Revolutionizing AI with TAO Coin and Decentralized Machine Learning
Explore Bittensors revolutionary blockchain AI platform and TAO coin ecosystem. Discover how decentralized machine learning is reshaping the future of artificial intelligence, empowering developers and creating a global AI hive mind.

HIVE tokens: a Layer1 blockchain built exclusively for Dapps
As a blockchain platform with no transaction fees and fast transaction features, HIVEs scalability and flexibility make it ideal for building DApps.