DeltaFlareHONR sang CNY:Chuyển đổi DeltaFlare (HONR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

HONR/CNY: 1 HONR ≈ ¥0.02799 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

DeltaFlare Thị trường hôm nay

DeltaFlare đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DeltaFlare chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02799. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HONR, tổng vốn hóa thị trường của DeltaFlare tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của DeltaFlare tính bằng CNY đã tăng ¥0.00004472, biểu thị mức tăng +0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeltaFlare tính bằng CNY là ¥0.3741, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0208.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HONR sang CNY

¥0.02799+0.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HONR sang CNY là ¥0.02799 CNY, với sự thay đổi +0.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HONR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HONR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch DeltaFlare

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HONR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HONR/-- Spot is $ and --, and HONR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DeltaFlare sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi HONR sang CNY

logo DeltaFlareSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HONR
0.02CNY
2HONR
0.05CNY
3HONR
0.08CNY
4HONR
0.11CNY
5HONR
0.13CNY
6HONR
0.16CNY
7HONR
0.19CNY
8HONR
0.22CNY
9HONR
0.25CNY
10HONR
0.27CNY
10,000HONR
279.95CNY
50,000HONR
1,399.75CNY
100,000HONR
2,799.5CNY
500,000HONR
13,997.51CNY
1,000,000HONR
27,995.03CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HONR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo DeltaFlare
1CNY
35.72HONR
2CNY
71.44HONR
3CNY
107.16HONR
4CNY
142.88HONR
5CNY
178.6HONR
6CNY
214.32HONR
7CNY
250.04HONR
8CNY
285.76HONR
9CNY
321.48HONR
10CNY
357.2HONR
100CNY
3,572.06HONR
500CNY
17,860.31HONR
1,000CNY
35,720.62HONR
5,000CNY
178,603.11HONR
10,000CNY
357,206.23HONR

Bảng chuyển đổi số tiền HONR sang CNY và CNY sang HONR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HONR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang HONR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeltaFlare phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HONR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HONR = $0 USD, 1 HONR = €0 EUR, 1 HONR = ₹0.34 INR, 1 HONR = Rp63.35 IDR, 1 HONR = $0.01 CAD, 1 HONR = £0 GBP, 1 HONR = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.95
logo BTCBTC
0.000572
logo ETHETH
0.01475
logo XRPXRP
21.29
logo USDTUSDT
69.55
logo BNBBNB
0.08253
logo SOLSOL
0.3503
logo SMARTSMART
7,853.18
logo USDCUSDC
69.58
logo STETHSTETH
0.01478
logo DOGEDOGE
286.98
logo TRXTRX
192.3
logo ADAADA
79.86
logo LINKLINK
2.93
logo HYPEHYPE
1.47
logo WBTCWBTC
0.0005716

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DeltaFlare (HONR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng HONR của bạn

Nhập số lượng HONR của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeltaFlare hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeltaFlare.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeltaFlare sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeltaFlare sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeltaFlare sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeltaFlare sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeltaFlare sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.