Cronos IDCROID sang IDR:Chuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CROID/IDR: 1 CROID ≈ Rp408.72 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp408.72. Với nguồn cung lưu hành là 158,563,541.74 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng IDR là Rp1,054,091,239,227,906.18. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng IDR đã giảm Rp-5.53, biểu thị mức giảm -1.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng IDR là Rp7,469.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp405.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang IDR

Rp408.72-1.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang IDR là Rp408.72 IDR, với sự thay đổi -1.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROID/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CROID/-- Spot is $ and --, and CROID/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CROID sang IDR

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CROID
408.72IDR
2CROID
817.44IDR
3CROID
1,226.16IDR
4CROID
1,634.88IDR
5CROID
2,043.6IDR
6CROID
2,452.32IDR
7CROID
2,861.04IDR
8CROID
3,269.76IDR
9CROID
3,678.48IDR
10CROID
4,087.2IDR
100CROID
40,872.07IDR
500CROID
204,360.37IDR
1,000CROID
408,720.74IDR
5,000CROID
2,043,603.7IDR
10,000CROID
4,087,207.41IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CROID

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1IDR
0.002446CROID
2IDR
0.004893CROID
3IDR
0.007339CROID
4IDR
0.009786CROID
5IDR
0.01223CROID
6IDR
0.01467CROID
7IDR
0.01712CROID
8IDR
0.01957CROID
9IDR
0.02201CROID
10IDR
0.02446CROID
100,000IDR
244.66CROID
500,000IDR
1,223.32CROID
1,000,000IDR
2,446.65CROID
5,000,000IDR
12,233.29CROID
10,000,000IDR
24,466.58CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang IDR và IDR sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CROID sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.02 EUR, 1 CROID = ₹2.2 INR, 1 CROID = Rp408.72 IDR, 1 CROID = $0.03 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿0.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001723
logo BTCBTC
0.000000261
logo ETHETH
0.000006877
logo XRPXRP
0.00984
logo USDTUSDT
0.03071
logo BNBBNB
0.00003629
logo SOLSOL
0.0001598
logo USDCUSDC
0.03075
logo SMARTSMART
4.13
logo STETHSTETH
0.000006918
logo DOGEDOGE
0.1309
logo ADAADA
0.03242
logo TRXTRX
0.08731
logo LINKLINK
0.001288
logo HYPEHYPE
0.0006562
logo WBTCWBTC
0.0000002612

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.