Fragmetric Thị trường hôm nay
Fragmetric đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRAG chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹5.08. Với nguồn cung lưu hành là 202,000,000 FRAG, tổng vốn hóa thị trường của FRAG tính bằng INR là ₹85,844,255,499.27. Trong 24h qua, giá của FRAG tính bằng INR đã giảm ₹-0.8316, biểu thị mức giảm -14.060000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRAG tính bằng INR là ₹15.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRAG sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRAG sang INR là ₹5.08 INR, với sự thay đổi -14.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRAG/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAG/INR trong ngày qua.
Giao dịch Fragmetric
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06169 | -11.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06175 | -12.16% |
The real-time trading price of FRAG/USDT Spot is $0.06169, with a 24-hour trading change of -11.26%, FRAG/USDT Spot is $0.06169 and -11.26%, and FRAG/USDT Perpetual is $0.06175 and -12.16%.
Bảng chuyển đổi Fragmetric sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi FRAG sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAG | 4.93INR |
2FRAG | 9.86INR |
3FRAG | 14.79INR |
4FRAG | 19.72INR |
5FRAG | 24.66INR |
6FRAG | 29.59INR |
7FRAG | 34.52INR |
8FRAG | 39.45INR |
9FRAG | 44.39INR |
10FRAG | 49.32INR |
100FRAG | 493.23INR |
500FRAG | 2,466.17INR |
1000FRAG | 4,932.34INR |
5000FRAG | 24,661.71INR |
10000FRAG | 49,323.43INR |
Bảng chuyển đổi INR sang FRAG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.2027FRAG |
2INR | 0.4054FRAG |
3INR | 0.6082FRAG |
4INR | 0.8109FRAG |
5INR | 1.01FRAG |
6INR | 1.21FRAG |
7INR | 1.41FRAG |
8INR | 1.62FRAG |
9INR | 1.82FRAG |
10INR | 2.02FRAG |
1000INR | 202.74FRAG |
5000INR | 1,013.71FRAG |
10000INR | 2,027.43FRAG |
50000INR | 10,137.16FRAG |
100000INR | 20,274.33FRAG |
Bảng chuyển đổi số tiền FRAG sang INR và INR sang FRAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRAG sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang FRAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fragmetric phổ biến
Fragmetric | 1 FRAG |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹5.09INR |
![]() | Rp923.69IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.01THB |
Fragmetric | 1 FRAG |
---|---|
![]() | ₽5.63RUB |
![]() | R$0.33BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2.08TRY |
![]() | ¥0.43CNY |
![]() | ¥8.77JPY |
![]() | $0.47HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRAG = $0.06 USD, 1 FRAG = €0.05 EUR, 1 FRAG = ₹5.09 INR, 1 FRAG = Rp923.69 IDR, 1 FRAG = $0.08 CAD, 1 FRAG = £0.05 GBP, 1 FRAG = ฿2.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
FDUSD chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3764 |
![]() | 0.00005485 |
![]() | 0.002256 |
![]() | 5.99 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.51 |
![]() | 0.009028 |
![]() | 0.03883 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,628.12 |
![]() | 20.8 |
![]() | 34.56 |
![]() | 0.002256 |
![]() | 9.79 |
![]() | 0.00005512 |
![]() | 0.1524 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Fragmetric (FRAG) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng FRAG của bạn
Nhập số lượng FRAG của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fragmetric hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fragmetric.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fragmetric sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fragmetric sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fragmetric sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fragmetric sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fragmetric sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fragmetric (FRAG)

FRAG-22: Tiêu chuẩn Quản lý Tài sản Nâng cao Solana 2025
Khám phá FRAG-22, tiêu chuẩn quản lý tài sản cách mạng của Solana.

Khám Phá Những Ranh Giới Mới Trong DeFi: Gate Alpha Ra Mắt Cơ Hội Đổi Mới Cho FIG và FRAG
Gate Alpha ra mắt những cơ hội đổi mới cho FIG và FRAG.

FRAG-22: Các tiêu chuẩn quản lý tài sản Web3 nâng cao cho Solana vào năm 2025
Khám phá FRAG-22, một tiêu chuẩn quản lý tài sản Web3 tiên tiến sẽ ra mắt trên Solana vào năm 2025.