Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫81,097.43T , đã thay đổi +3.25% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫100.88T, đã thay đổi +0.32% trong 24 giờ qua. Có 60 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,909,525,415.77 | +1.42% | ₫45.05T | ₫57,934.28T | Giao dịchChi tiết | ||
₫119,878,794.74 | +4.82% | ₫44.46T | ₫14,470.21T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,559,813.50 | +3.13% | ₫222.39B | ₫3,142.29T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,120,619.93 | +4.79% | ₫3.04T | ₫2,767.95T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,627.81 | +3.43% | ₫251.74B | ₫825.32T | Giao dịchChi tiết | ||
₫90,241.86 | +3.33% | ₫328.78B | ₫316.92T | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,083,862.70 | -0.2% | ₫171.13B | ₫280.50T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,333.74 | +6.31% | ₫283.52B | ₫268.50T | Giao dịchChi tiết | ||
₫630,105.39 | +3.70% | ₫139.13B | ₫266.07T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,459.08 | +36.29% | ₫935.70B | ₫183.34T | Giao dịchChi tiết | ||
₫101,721.87 | +4.59% | ₫233.45B | ₫154.84T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,005.61 | +3.67% | ₫270.35B | ₫71.51T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,296.00 | +6.54% | ₫321.87B | ₫60.53T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,731.84 | +5.47% | ₫132.51B | ₫58.72T | Giao dịchChi tiết | ||
₫151,758.88 | +5.50% | ₫68.57B | ₫37.93T | Giao dịchChi tiết | ||
₫353,764.03 | +5.69% | ₫129.60B | ₫34.57T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,396.17 | +6.29% | ₫40.88B | ₫24.18T | Giao dịchChi tiết | ||
₫20,783.80 | +2.91% | ₫13.45B | ₫21.95T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,736.16 | +2.58% | ₫33.52B | ₫21.88T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,902.90 | +4.00% | ₫29.29B | ₫20.16T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
48 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%