•Stablecoin được phân loại thành ba loại dựa trên cách neo giá: Stablecoin bảo đảm bằng tiền pháp định, Stablecoin bảo đảm bằng tiền điện tử, và Stablecoin thuật toán.
•Hiện tại, tổng giá trị thị trường stablecoin toàn cầu đã đạt 260,728 tỷ USD, chiếm khoảng 1% GDP danh nghĩa của Hoa Kỳ năm 2024, số người sử dụng stablecoin đã vượt quá 170 triệu, chiếm khoảng 2% tổng dân số toàn cầu, phân bố rộng rãi ở hơn 80 quốc gia và khu vực.
•Các chính phủ các nước ngày càng coi trọng việc quản lý stablecoin, động lực lập pháp chủ chốt bao gồm sự ổn định tài chính, chủ quyền tiền tệ và quản lý vốn xuyên biên giới. Mỹ, Hồng Kông và các nền kinh tế khác đã lần lượt đưa ra các quy định quản lý hệ thống, stablecoin toàn cầu đã bước vào kỷ nguyên quản lý mạnh mẽ, trật tự tài chính quốc tế và cấu trúc quyền lực tiền tệ đang được tái định hình.
•Sự nổi lên của stablecoin là một cuộc cạnh tranh ẩn giấu giữa chủ quyền tiền tệ và quyền lực tài chính. Stablecoin, như một nguồn lực chiến lược giao thoa giữa chủ quyền tài chính, hạ tầng tài chính và quyền định giá thị trường vốn, đã trở thành tâm điểm của quản trị tài chính.
• Stablecoin mặc dù nâng cao hiệu quả tài chính, nhưng vẫn phải đối mặt với rủi ro cơ chế neo, mâu thuẫn phi tập trung và thách thức điều phối quản lý xuyên biên giới.
Giới thiệu
Vào ngày 18 tháng 7 năm 2025, Hạ viện Hoa Kỳ đã thông qua Đạo luật GENIUS với kết quả 308 phiếu ủng hộ và 122 phiếu phản đối, Đạo luật CLARITY quy định cấu trúc thị trường tiền điện tử đã được nộp lên Thượng viện, một dự luật khác phản đối CBDC (tiền tệ kỹ thuật số của ngân hàng trung ương) đã được thông qua bằng cách bỏ phiếu tại Hạ viện.
Ngoài Mỹ, các quốc gia lần lượt đưa ra chính sách về stablecoin: Hồng Kông sẽ thực hiện "Quy định về Stablecoin" vào ngày 1 tháng 8, Ngân hàng Nga cung cấp dịch vụ lưu ký tiền mã hóa, Thái Lan ra mắt hộp cát tiền mã hóa. Những thành tựu này đánh dấu rằng stablecoin đã bước vào thời kỳ quản lý, cuộc đấu tranh giữa các cường quốc về stablecoin chính thức bắt đầu.
Với việc luật về stablecoin hiện đang trở thành tâm điểm của quản lý tài chính, bài viết này nhằm phân tích lý do các chính phủ các quốc gia ban hành luật về stablecoin, so sánh sự khác biệt và giống nhau của các dự thảo luật, phân tích ảnh hưởng của việc tuân thủ stablecoin đối với trật tự tài chính hiện có, từ đó cung cấp ý kiến tham khảo cho các nhà xây dựng ngành và nhà đầu tư trong việc ra quyết định. Đề nghị các nhà đầu tư theo dõi chặt chẽ diễn biến quản lý, tập trung tham gia vào stablecoin đảm bảo bằng tiền fiat, tránh rủi ro tuân thủ của stablecoin thuật toán, các tổ chức tài chính truyền thống nên theo kịp xu hướng token hóa tài sản, khám phá nhiều cơ hội hơn, các tổ chức tiền mã hóa nên tiếp tục thúc đẩy tiến độ tuân thủ.
1.1 Định nghĩa và phân loại stablecoin
Hình dưới đây là đường cong giá BTC và đường cong ATR 14 ngày, có thể thấy rằng sự biến động giá của các loại tiền điện tử truyền thống chủ yếu là BTC quá cao, không có lợi cho việc quảng bá và ứng dụng tiền điện tử, stablecoin ra đời vào năm 2014. Stablecoin là một loại tiền điện tử nhằm mục đích duy trì sự ổn định giá.
Stablecoin thường được gắn kết với các tài sản như tiền tệ pháp định, hàng hóa, các loại tiền điện tử khác, hoặc sử dụng cơ chế điều chỉnh bằng thuật toán để đạt được sự neo giá trị. Là phương tiện cốt lõi trong giao dịch tài sản kỹ thuật số, ứng dụng DeFi và thanh toán xuyên biên giới, chúng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tài chính.
Theo giá duy trì giá trị, stablecoin có thể được chia thành ba loại:
•Stablecoin dạng cầm cố tiền pháp định
Stablecoin dựa trên tiền pháp định là loại stablecoin phổ biến nhất, chiếm 92,4% thị phần. Nó đạt được sự ổn định giá cả bằng cách neo các đồng tiền như đô la Mỹ. Các tổ chức phát hành sẽ gửi tiền pháp định hoặc tài sản có tính thanh khoản cao (như trái phiếu chính phủ) vào ngân hàng hoặc tài khoản lưu ký, sau đó đúc và phát hành token theo tỷ lệ 1:1. Ví dụ: USDT, USDC, hình dưới đây là đường giá của USDT.
•Stablecoin có tài sản mã hóa được thế chấp
Khác với stablecoin được thế chấp bằng tiền pháp định, stablecoin được thế chấp bằng tài sản tiền điện tử sử dụng tài sản là tiền điện tử để thế chấp. Do sự biến động lớn của tiền điện tử, thường áp dụng phương thức thế chấp quá mức (tỷ lệ thế chấp thường khoảng 150%) và giới thiệu cơ chế thanh lý trên chuỗi để duy trì giá trị stablecoin. Ví dụ: DAI do MakerDAO (Sky) phát hành, người dùng thông qua việc thế chấp quá mức ETH để đúc token DAI. Hình dưới đây là đường cong giá của DAI.
•Stablecoin thuật toán
Loại stablecoin này không dựa vào tài sản vật chất để hỗ trợ, mà phụ thuộc vào thuật toán và cung cầu thị trường để duy trì giá token. Khi giá token cao hơn 1 đô la, hệ thống sẽ phát hành thêm nguồn cung token, làm giảm giá; khi giá thấp hơn 1 đô la, hệ thống sẽ mua lại và tiêu hủy token, làm tăng giá. Ví dụ: UST (đã sụp đổ), vào năm 2025, USTC đã trở thành một loại tiền điện tử độc lập, không còn gắn liền với đô la. Hình dưới đây là đường cong giá của USTC.
Biểu đồ so sánh ba loại stablecoin
1.2 Đặc điểm của stablecoin
Cơ chế neo giá đặc biệt của stablecoin giúp nó khác biệt với sự biến động mạnh của các loại tiền điện tử truyền thống, do đó nó được coi là "tiền kỹ thuật số" hoặc "tài sản cầu nối" trong hệ sinh thái tài sản tiền điện tử. Nó có những đặc điểm chính sau đây:
•Giá ổn định
Thông qua việc gắn kết với các tài sản ổn định như USD, vàng, hoặc sử dụng cơ chế thế chấp quá mức, cơ chế điều chỉnh thuật toán, stablecoin đã đạt được độ biến động giá thấp hơn, có thuộc tính lưu trữ và phương tiện giao dịch mạnh mẽ hơn.
•Kết nối tài chính truyền thống với tài chính phi tập trung (DeFi)
Stablecoin dựa trên tài sản tài chính truyền thống, được phát hành trên blockchain, có thể tương tác với các giao thức và công cụ trên chuỗi, đặc biệt đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng cốt lõi như cho vay DeFi, khai thác thanh khoản, giao dịch phái sinh.
•Chi phí thanh toán thấp hơn, hiệu quả cao hơn
Dựa vào công nghệ blockchain, stablecoin có thể thực hiện chuyển khoản xuyên biên giới gần như ngay lập tức, phí giao dịch thấp hơn nhiều so với hệ thống ngân hàng truyền thống, và không có giới hạn về địa lý và thời gian, nâng cao đáng kể hiệu quả lưu thông vốn.
•Chống lạm phát và tránh rủi ro vốn
Hầu hết các stablecoin được neo vào tài sản USD, có nghĩa là có cùng mức lạm phát với USD. Ở những quốc gia có lạm phát nghiêm trọng hoặc đồng nội tệ bị mất giá (như Argentina, Thổ Nhĩ Kỳ, v.v.), stablecoin đã trở thành công cụ quan trọng cho cư dân để bảo vệ tài sản và trú ẩn an toàn nhờ vào tính ổn định của nó. Ở một số khu vực châu Phi và châu Mỹ Latinh, stablecoin đã trở thành công cụ thanh toán hàng ngày của người dân.
1.3 Các ứng dụng chính
Dựa trên các đặc điểm của stablecoin đã nêu, stablecoin hiện đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như tài chính phi tập trung, giao dịch tiền điện tử, thương mại xuyên biên giới, thanh toán hàng ngày, và phòng ngừa rủi ro vốn. Trong đó, thương mại xuyên biên giới là lĩnh vực được Mỹ và Hồng Kông đặc biệt chú trọng trong việc lập pháp lần này. Giao dịch qua stablecoin không chỉ có thể hiệu quả tránh được vấn đề lạm phát tiền tệ của một số quốc gia, mà chi phí và hiệu quả thanh toán cũng vượt trội hơn nhiều so với hệ thống SWIFT truyền thống.
Bối cảnh pháp lý
2.1 Sự trỗi dậy của stablecoin
Hiện tại, tổng giá trị thị trường của stablecoin trên toàn cầu đã lên tới 260,728 triệu USD, vượt qua giá trị thị trường của MasterCard, chiếm khoảng 1% GDP danh nghĩa của Hoa Kỳ năm 2024, là một phần không thể thiếu trong hệ thống tài chính quốc tế. Tỷ lệ thâm nhập của stablecoin trên toàn cầu tiếp tục tăng lên, cho đến nay, số người dùng nắm giữ stablecoin đã vượt quá 170 triệu, chiếm khoảng 2% tổng dân số thế giới, phân bố rộng rãi ở hơn 80 quốc gia và vùng lãnh thổ.
2.2 Động lực can thiệp của chính phủ trong việc quản lý
Các chính phủ trên thế giới tích cực can thiệp vào việc quản lý stablecoin, động lực phía sau không chỉ là để phòng ngừa rủi ro tài chính, mà còn liên quan đến chủ quyền tiền tệ, an ninh tài chính và lợi ích cốt lõi của việc kiểm soát dòng vốn xuyên biên giới, cũng như giảm thiểu rủi ro tín dụng của tiền pháp định.
•Ngăn ngừa rủi ro tài chính hệ thống: Tránh việc stablecoin mất kiểm soát dẫn đến sự hỗn loạn trong hệ thống thanh toán và thị trường vốn, ngăn ngừa sự lây lan của các rủi ro tương tự như cuộc khủng hoảng ngân hàng bóng năm 2008.
•Bảo vệ chủ quyền tiền tệ và trật tự tài chính: Ngăn chặn việc stablecoin tư nhân thay thế tiền pháp định trong lưu thông trong nước, làm suy yếu khả năng kiểm soát của ngân hàng trung ương đối với chính sách tiền tệ và hệ thống thanh toán.
•Ngăn chặn dòng tiền xuyên biên giới bất hợp pháp: stablecoin có thể vượt qua các hệ thống quản lý như SWIFT, chính phủ quan tâm đến việc lạm dụng tiềm năng của nó trong lĩnh vực rửa tiền, trốn thuế, và tránh lệnh trừng phạt.
•Đối phó với tác động của "đô la ổn định tiền tệ": Hoa Kỳ thúc đẩy USDT/USDC trở thành "đô la trên chuỗi", các nước khác khám phá ổn định tiền tệ bằng đồng nội tệ (HKD, EUR, CNY) để phản công.
•Giảm thiểu rủi ro tín dụng của tiền tệ fiat, hỗ trợ trái phiếu chính phủ: Năm 2025, giá trị thị trường của stablecoin USD đã vượt qua 260 tỷ USD, tỷ lệ trái phiếu chính phủ Mỹ trong tài sản dự trữ thường vượt quá 60%-80%. Nhu cầu dự trữ stablecoin đã trở thành người mua quan trọng của trái phiếu chính phủ Mỹ, tạo ra sự hỗ trợ liên tục cho tín dụng USD.
Để củng cố vị thế quốc tế của đồng tiền quốc gia, bảo vệ an toàn tài sản của người tiêu dùng, chiếm lĩnh quyền phát ngôn trong lĩnh vực tài sản kỹ thuật số, giải quyết vấn đề thiếu quy định đối với stablecoin, Mỹ, Hồng Kông, châu Âu và các nơi khác đã lần lượt ban hành các quy định quản lý hệ thống, ngành stablecoin chính thức bước vào thời đại quản lý chặt chẽ và tuân thủ.
Tiến triển về quy định stablecoin của các nền kinh tế lớn trên toàn cầu
Kể từ năm 2022, với sự mở rộng của stablecoin trên thị trường toàn cầu, các quốc gia đã lần lượt ban hành các quy định liên quan để quản lý. Hình dưới đây là tiến độ thời gian quản lý stablecoin của các quốc gia:
3.1 Mỹ phát hành 《Genius Act》 và 《Clarity Act》
Đạo luật Genius nổi tiếng (Đạo luật Hướng dẫn và Thiết lập Đổi mới Quốc gia cho Stablecoins của Mỹ) đã được Thượng viện thông qua vào ngày 17 tháng 6 năm 2025, Hạ viện đã thông qua với tỉ lệ 308–122 vào ngày 17 tháng 7 năm 2025, và Tổng thống Trump đã ký ban hành vào ngày 18 tháng 7 năm 2025. Điều này đánh dấu việc Mỹ lần đầu tiên thiết lập một khuôn khổ quản lý thống nhất về việc phát hành stablecoin ở cấp liên bang. Nội dung cốt lõi của nó bao gồm:
•Chế độ quản lý: Áp dụng chế độ song song liên bang và tiểu bang, được cấp phép thống nhất bởi Cơ quan Giám sát tiền tệ Hoa Kỳ (OCC).
• Chủ thể phát hành: giới hạn cho ngân hàng, tổ chức gửi tiền và các tổ chức tài chính phi ngân hàng cụ thể được phê duyệt.
•Yêu cầu dự trữ: yêu cầu dự trữ 1:1 với tiền pháp định, và tài sản dự trữ phải là trái phiếu chính phủ Mỹ hoặc tiền mặt, đảm bảo khả năng thanh toán của stablecoin.
•Nghĩa vụ minh bạch: Nhà phát hành phải chấp nhận kiểm toán hàng tháng, công bố thông tin và kiểm tra chống rửa tiền.
•Hạn chế kinh doanh: Cấm nhà phát hành cung cấp lãi suất giao dịch hoặc tham gia vào các hoạt động tài chính như đòn bẩy, chứng khoán hóa, nhằm kiểm soát sự tích tụ rủi ro hệ thống.
•Hạn chế xuyên biên giới: Cấm các đồng stablecoin nước ngoài không được phê duyệt lưu thông trên thị trường Mỹ, tăng cường tường lửa cho thị trường vốn.
Cùng ngày, Đạo luật Clarity (Đạo luật Rõ ràng về Thị trường Tài sản Kỹ thuật số) đã được Hạ viện thông qua và gửi lên Thượng viện xem xét. Mục tiêu chính là làm rõ sự phân công trách nhiệm quản lý giữa SEC và CFTC trong thị trường tài sản kỹ thuật số, bao gồm các nền tảng giao dịch, sản phẩm phái sinh tiền điện tử, DeFi, v.v.
3.2 Hong Kong ra mắt "Quy định về Stablecoin"
Hội đồng lập pháp Hồng Kông đã thông qua "Quy định về Stablecoin" vào ngày 21 tháng 5 năm 2025, sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 1 tháng 8 năm 2025. Nội dung chính bao gồm:
•Chế độ cấp phép: Tất cả các hành vi phát hành, bán, quảng bá stablecoin phải được sự cho phép của Cơ quan Quản lý Tài chính Hồng Kông (HKMA).
•Phạm vi áp dụng: Tập trung vào stablecoin liên kết với fiat, loại trừ các sản phẩm liên kết với tài sản tiền điện tử thuần túy.
•Yêu cầu vốn: Yêu cầu vốn tối thiểu là 25 triệu đô la Hồng Kông và phải có cơ chế quản lý rủi ro và kiểm soát nội bộ hiệu quả.
•Yêu cầu dự trữ: 100% dự trữ tài sản hữu hình hoặc tài sản lưu động tương đương, phải chấp nhận kiểm toán và công bố định kỳ.
•Chống rửa tiền và bảo vệ người tiêu dùng: Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định AML/CFT và yêu cầu về tính phù hợp của nhà đầu tư.
• Trách nhiệm vi phạm: Việc tiến hành các hoạt động liên quan mà không có giấy phép sẽ cấu thành trách nhiệm hình sự, có thể bị phạt tù và phạt tiền tối đa.
Yêu cầu tuân thủ về stablecoin ở Hồng Kông và Mỹ có sự khác biệt rõ rệt:
3.3 Các động thái kinh tế khác
Ngoài Mỹ và Hồng Kông, các nền kinh tế chính khác cũng đang tích cực thúc đẩy khung quản lý liên quan đến stablecoin, tổng thể cho thấy xu hướng thận trọng và nghiêm ngặt, đang dần hình thành.
Nhìn chung, phạm vi quản lý của các quốc gia chủ yếu tập trung vào stablecoin được thế chấp bằng fiat, loại bỏ stablecoin thuật toán có rủi ro cao, điều này sẽ dẫn đến sự phát triển của stablecoin thuật toán bị hạn chế hơn nữa. Ngoài ra, Hồng Kông chỉ công nhận stablecoin được thế chấp bằng fiat, không công nhận việc phát hành và lưu thông stablecoin được thế chấp bằng tài sản kỹ thuật số, điều này sẽ củng cố thêm vị thế thống trị của stablecoin được thế chấp bằng fiat.
Mặc dù thái độ và tiến triển của các quốc gia đối với stablecoin có sự khác biệt, nhưng nhìn chung đều xây dựng khung theo các nguyên tắc cốt lõi như "minh bạch dự trữ, kiểm tra chống rửa tiền, bảo vệ người tiêu dùng, ổn định tài chính" và dần dần hòa nhập vào quy định về tài sản số hoặc hệ thống tài chính của nước mình.
Tái cấu trúc trật tự tài chính dưới sự dẫn dắt của stablecoin
4.1 Cạnh tranh chủ quyền tài chính đứng sau stablecoin
Trong thị trường stablecoin hiện tại, tỷ lệ vốn hóa thị trường của stablecoin neo vào đô la Mỹ chiếm hơn 90%, các sản phẩm như USDT, USDC đã hình thành tiêu chuẩn thực tế trong các lĩnh vực sàn giao dịch toàn cầu, DeFi, thanh toán xuyên biên giới, v.v. Tình trạng này không chỉ duy trì vị thế của đô la Mỹ trong tài chính truyền thống mà còn thông qua stablecoin hoàn thành sự thâm nhập sâu sắc của ảnh hưởng đô la vào hệ sinh thái tài chính kỹ thuật số mới.
Luật như《Genius Act》 của Mỹ quy định rõ rằng, stablecoin đô la phải được đảm bảo bởi các tài sản chất lượng cao như trái phiếu chính phủ Mỹ, giấy tờ ngắn hạn, v.v., nhằm củng cố mối quan hệ giữa stablecoin và tài sản cốt lõi của đô la (trái phiếu chính phủ). Cơ chế này hình thành cấu trúc "stablecoin - trái phiếu chính phủ đô la" với hai điểm neo, các nhà phát hành stablecoin thông qua việc nắm giữ một lượng lớn trái phiếu chính phủ Mỹ, gián tiếp cung cấp một lực cầu liên tục cho tài chính Mỹ, từ đó củng cố vị thế thống trị của đô la trong hệ thống tài chính toàn cầu. Cơ chế này tạo ra mối quan hệ "lực cầu tiềm ẩn" giữa stablecoin và tài sản đô la, vững chắc nền tảng cho sự thống trị tài chính của đô la trên toàn cầu.
Việc lưu thông rộng rãi của stablecoin USD trên toàn cầu đã hình thành xu hướng "đô la hóa trên chuỗi" ở nhiều thị trường mới nổi và các quốc gia có lạm phát cao, xói mòn các tình huống sử dụng tiền tệ bản địa và chủ quyền tài chính. Chẳng hạn, ở Argentina, Thổ Nhĩ Kỳ, Nga, USDT đã trở thành công cụ mặc định cho việc bảo toàn tài sản và thanh toán xuyên biên giới của cư dân, hiện tượng này được coi là sự thâm nhập kỹ thuật số của đô la thông qua stablecoin vào các quốc gia yếu kém về tài chính, làm suy yếu độc lập chính sách tiền tệ của những quốc gia này.
Trong khi đó, sự tiến triển về mặt tuân thủ của các loại stablecoin pháp định như Euro, HKD,... phản ánh nỗ lực của các quốc gia nhằm chống lại tác động lan tỏa của stablecoin USD thông qua việc số hóa tiền tệ bản địa, lập pháp về stablecoin, và một cuộc cạnh tranh tiền tệ trong kỷ nguyên số mới đã bắt đầu, cuộc giằng co về quyền lực tài chính đã chuyển từ hệ thống truyền thống sang hệ sinh thái trên chuỗi.
4.2 Cạnh tranh cơ sở hạ tầng tài chính thế hệ tiếp theo
Stablecoin không chỉ mang lại chức năng thanh toán và giao dịch, mà còn dần trở thành thành phần cốt lõi của cơ sở hạ tầng thanh toán và thanh toán xuyên biên giới thế hệ mới. So với hệ thống SWIFT truyền thống, stablecoin có những lợi thế như chuyển khoản tức thời, chi phí thấp và phi tập trung. Hoa Kỳ hy vọng thông qua stablecoin đô la, tái tạo vị thế thống trị cơ sở hạ tầng giống như SWIFT trong thế giới tài chính trên chuỗi, đưa các dịch vụ thanh toán, thanh toán và lưu ký toàn cầu vào hệ thống quy tắc của mình. Trong khi đó, các trung tâm tài chính quốc tế như Hồng Kông và Singapore đang thông qua chính sách chỉ đạo để thúc đẩy sự tích hợp sâu sắc giữa cơ sở hạ tầng tài chính địa phương và stablecoin fiat, chiếm lĩnh vị trí trung tâm và nút giao dịch tài chính kỹ thuật số xuyên biên giới.
4.3 Cạnh tranh quyền định giá tài sản số
Trong thị trường tài sản kỹ thuật số hiện tại, stablecoin không chỉ là phương tiện giao dịch mà còn tham gia sâu vào việc tái cấu trúc quyền định giá của thị trường tài sản kỹ thuật số. USDT và USDC gần như độc quyền các cặp giao dịch chính của thị trường tiền điện tử, trở thành tiêu chuẩn thực tế cho việc neo giá trị và thanh khoản của tài sản trên chuỗi ở giai đoạn hiện tại. Sự thay đổi về cung cấp của chúng ảnh hưởng trực tiếp đến khẩu vị rủi ro tổng thể của thị trường và mức độ biến động.
Mỹ đã củng cố quyền kiểm soát về giá cả và tính thanh khoản trên thị trường tài sản kỹ thuật số thông qua việc lập pháp và quản lý stablecoin, từ đó gián tiếp củng cố vị thế trung tâm của đồng đô la Mỹ trên thị trường vốn toàn cầu. Trong khi đó, Hồng Kông, Liên minh Châu Âu và các khu vực khác thông qua việc thúc đẩy stablecoin bằng nội tệ khu vực, hy vọng giành được nhiều quyền định giá và quyền phát ngôn khu vực hơn trong cuộc cạnh tranh tài chính kỹ thuật số trong tương lai.
Rủi ro và thách thức
Rủi ro của stablecoin một mặt đến từ cơ chế neo giá hệ thống của chính nó, mặt khác đến từ rủi ro tuân thủ do quy định bên ngoài.
5.1 Phòng ngừa rủi ro hệ thống
Cốt lõi của việc thực hiện sự ổn định giá của stablecoin là sự ổn định giá trị của tài sản cơ sở. Do đó, rủi ro hệ thống lớn nhất của stablecoin đến từ sự biến động giá của tài sản thế chấp tương ứng dẫn đến việc giá stablecoin bị tách ra.
Nhìn lại đồng stablecoin đầu tiên trong lịch sử, BitUSD, được phát hành vào năm 2014, đã mất giá vào năm 2018 và không còn duy trì được mối quan hệ neo 1:1 với đô la Mỹ, điều này xuất phát từ việc tài sản đảm bảo của nó là một loại tài sản không mấy nổi tiếng, có độ biến động cao và không được đảm bảo - BitShares.
Cùng năm, MakerDAO phát hành DAI sử dụng cơ chế thế chấp thừa và cơ chế thanh lý, nhằm chống lại rủi ro do sự biến động cao của tài sản tiền điện tử, nhưng bản chất không thể nâng cao hiệu quả vốn, và khiến stablecoin bị phơi bày trước rủi ro biến động giá của tài sản thế chấp. Tương tự, stablecoin sử dụng tài sản fiat làm tài sản thế chấp không có nghĩa là hoàn toàn an toàn.
Tháng 3 năm 2023, do ba ngân hàng Mỹ (Ngân hàng Silicon Valley (SVB), Ngân hàng Signature và Ngân hàng SilverGate) sụp đổ, cả USDC và DAI đều bị mất liên kết. Theo thông tin từ Circle, đơn vị phát hành USDC, 3,3 tỷ USD dự trữ tiền mặt dùng để đảm bảo đồng stablecoin này được gửi tại SVB. Điều này khiến USDC giảm hơn 12% trong một ngày.
Giá trị của DAI cũng đã trải qua sự biến động, chủ yếu là do hơn một nửa dự trữ thế chấp của nó gắn với USDC và các công cụ liên quan. Tình hình chỉ ổn định sau khi Cục Dự trữ Liên bang tuyên bố hỗ trợ các chủ nợ ngân hàng, USDC và DAI cũng trở lại mức gắn kết của chúng. Sau đó, cả hai stablecoin đều điều chỉnh cấu trúc dự trữ, USDC chủ yếu lưu trữ dự trữ tiền mặt của mình tại Ngân hàng Mellon New York, trong khi DAI phân bổ dự trữ của nó vào nhiều stablecoin khác nhau và tăng cường nắm giữ tài sản thế giới thực (RWA).
Sự kiện tách rời chuỗi lần này nhắc nhở các nhà phát hành stablecoin cần chuẩn bị đa dạng hóa tài sản để chống lại rủi ro hệ thống.
5.2 Vi phạm triết lý phi tập trung
Mặc dù stablecoin đã từng thúc đẩy việc sử dụng rộng rãi và tiếp cận tuân thủ của tiền điện tử, nhưng mô hình chính thống của nó (như USDT, USDC) dựa vào hoạt động của thực thể tập trung và tài sản fiat làm nền tảng, điều này trái ngược với nguyên tắc cốt lõi của blockchain là phi tập trung và chống kiểm duyệt.
Một số học giả cho rằng, stablecoin thế chấp bằng tiền pháp định thực chất là hình ảnh chuỗi của các loại tiền pháp định như đô la, về bản chất củng cố sự phụ thuộc vào hệ thống tài chính truyền thống (đô la, hệ thống ngân hàng), tạo ra "cốt lõi tập trung dưới bề ngoài phi tập trung", làm suy yếu lý tưởng phi tập trung vốn có của tiền điện tử.
Sự phụ thuộc vào trung tâm này không chỉ khiến stablecoin bị hạn chế bởi rủi ro tín dụng của bên phát hành và tổ chức lưu ký, mà còn có thể bị đóng băng hoặc bị sửa đổi trong các trường hợp cực đoan (chính sách tuân thủ, áp lực kiểm duyệt), vi phạm bản chất ban đầu của blockchain "không cần cho phép, không thể sửa đổi".
5.3 Khó khăn trong việc phối hợp quản lý xuyên biên giới
Trên toàn cầu, stablecoin liên quan đến nhiều khu vực pháp lý, tài chính xuyên biên giới và dòng dữ liệu, nhưng các quốc gia có những khác biệt lớn về lập trường, định nghĩa và yêu cầu tuân thủ đối với stablecoin:
Do sự khác biệt lớn trong các khung quy định của các quốc gia, stablecoin gặp phải sự không chắc chắn và rủi ro pháp lý mạnh mẽ trong việc sử dụng xuyên biên giới, quy trình thanh toán và tuân thủ, dễ dẫn đến "tranh thủ quy định" và khoảng trống tuân thủ, cản trở quá trình phát triển toàn cầu của nó.
5.4 Rủi ro bị trừng phạt tài chính tiềm ẩn
Khi tình hình quốc tế bất ổn, stablecoin cũng đối mặt với nguy cơ bị đưa vào chuỗi công cụ trừng phạt tài chính. Hoa Kỳ thông qua stablecoin đô la được quản lý, có thể tận dụng tính năng thanh toán và giải quyết toàn cầu của nó để tăng cường kiểm tra dòng vốn, mục đích sử dụng quỹ, thậm chí áp dụng các biện pháp trừng phạt như đóng băng, phong tỏa đối với các thực thể và quốc gia cụ thể.
Alexander Baker chỉ ra rằng stablecoin đã trở thành một phần mở rộng của đô la trên chuỗi ở một mức độ nào đó, trong tương lai có thể trở thành một phần của công cụ vũ khí hóa tài chính của Mỹ giống như các hệ thống truyền thống như SWIFT. Đối với một số thị trường mới nổi, giao dịch xuyên biên giới và các dự án tài chính trên chuỗi, điều này chắc chắn làm tăng rủi ro chính trị và tuân thủ, thúc đẩy toàn cầu khám phá thêm về việc phi đô la hóa và stablecoin địa phương.
Kết luận
Sự trỗi dậy của stablecoin là hình ảnh thu nhỏ của việc tái cấu trúc trật tự tiền tệ trong thời đại tài chính kỹ thuật số. Kể từ khi ra đời, stablecoin đã liên tục thâm nhập vào nhiều lĩnh vực như thanh toán, giao dịch, dự trữ tài sản và với tính hiệu quả, chi phí thấp và khả năng lập trình, dần trở thành cầu nối quan trọng giữa tài chính truyền thống và kinh tế số. Ngày nay, stablecoin không chỉ là cơ sở hạ tầng cốt lõi của thị trường tiền điện tử mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến sự biến đổi của cấu trúc tài chính toàn cầu, đang ngày càng được nhiều quốc gia đưa vào tầm nhìn của quản lý tài chính và chiến lược tiền tệ.
Sự trỗi dậy của stablecoin ẩn chứa sự cạnh tranh bí mật giữa chủ quyền tiền tệ và quyền lực tài chính. Vị thế thống trị của stablecoin đô la Mỹ trên thị trường toàn cầu càng củng cố vị thế thống trị của đô la Mỹ trong thế giới chuỗi khối, cấu trúc dự trữ của nó được liên kết sâu sắc với trái phiếu chính phủ Mỹ, cũng khiến stablecoin trở thành công cụ quan trọng trong chiến lược tài chính của Mỹ. Trong khi đó, các thị trường mới nổi và các nền kinh tế lớn khác đang cố gắng thông qua stablecoin nội tệ, quản lý tiền kỹ thuật số và xây dựng hệ thống thanh toán xuyên biên giới nhằm dần dần làm suy yếu ảnh hưởng của stablecoin đô la Mỹ, thúc đẩy sự đa dạng hóa tiền tệ toàn cầu và số hóa tiền tệ nội tệ. Luật hóa stablecoin đã trở thành biến số quan trọng trong việc tái cấu trúc trật tự tài chính quốc tế trong tương lai, phản ánh sự phân bổ lại lợi ích quốc gia và quyền lực tài chính ở mức độ sâu hơn.
Tuy nhiên, sự phát triển trong tương lai của stablecoin vẫn đối mặt với nhiều bất định. Thứ nhất, rủi ro hệ thống nội sinh từ cơ chế neo và cấu trúc dự trữ khó có thể được loại bỏ triệt để trong ngắn hạn, vẫn có nguy cơ tiềm ẩn về khủng hoảng niềm tin và biến động thị trường. Thứ hai, quy định toàn cầu vẫn chưa hình thành một khuôn khổ thống nhất, việc phối hợp quản lý qua biên giới và áp dụng pháp luật còn nhiều rào cản, stablecoin vẫn hoạt động trong vùng xám, đối mặt với rủi ro liên tục về tuân thủ và chính sách. Thứ ba, các vấn đề như phát hành tập trung, vũ khí hóa tài chính tạo ra căng thẳng nội tại giữa stablecoin và ý tưởng nguyên thủy về sự phi tập trung và khả năng chống kiểm duyệt của blockchain, tương lai sẽ phải làm thế nào để cân bằng giữa tuân thủ quy định và tự trị công nghệ, vẫn là một câu hỏi cốt lõi mà ngành công nghiệp phải đối mặt.
Trong tương lai, stablecoin sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong cơ sở hạ tầng tài chính, cạnh tranh tiền tệ và hệ thống thanh toán quốc tế. Đường phát triển của nó không chỉ liên quan đến sự hội nhập sâu sắc giữa tài chính phi tập trung và tài sản thế giới thực, mà còn liên quan đến việc xây dựng trật tự tài chính toàn cầu mới và phân bổ lại quyền lực nói.
Tài liệu tham khảo
•Gate,
•Sky,
•Tether,
•Deltec,
•Tether,
•DeFiLlama,
•CSPengyuan,
•rwa.xyz,
•Swift,
•Quốc hội,
•Whitehouse,
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Stablecoin bước vào thời đại quản lý, khởi đầu cuộc tranh đấu mới về chủ quyền tiền tệ và quyền lực tài chính.
Tác giả: Gate Viện Nghiên cứu
Tóm tắt
•Stablecoin được phân loại thành ba loại dựa trên cách neo giá: Stablecoin bảo đảm bằng tiền pháp định, Stablecoin bảo đảm bằng tiền điện tử, và Stablecoin thuật toán.
•Hiện tại, tổng giá trị thị trường stablecoin toàn cầu đã đạt 260,728 tỷ USD, chiếm khoảng 1% GDP danh nghĩa của Hoa Kỳ năm 2024, số người sử dụng stablecoin đã vượt quá 170 triệu, chiếm khoảng 2% tổng dân số toàn cầu, phân bố rộng rãi ở hơn 80 quốc gia và khu vực.
•Các chính phủ các nước ngày càng coi trọng việc quản lý stablecoin, động lực lập pháp chủ chốt bao gồm sự ổn định tài chính, chủ quyền tiền tệ và quản lý vốn xuyên biên giới. Mỹ, Hồng Kông và các nền kinh tế khác đã lần lượt đưa ra các quy định quản lý hệ thống, stablecoin toàn cầu đã bước vào kỷ nguyên quản lý mạnh mẽ, trật tự tài chính quốc tế và cấu trúc quyền lực tiền tệ đang được tái định hình.
•Sự nổi lên của stablecoin là một cuộc cạnh tranh ẩn giấu giữa chủ quyền tiền tệ và quyền lực tài chính. Stablecoin, như một nguồn lực chiến lược giao thoa giữa chủ quyền tài chính, hạ tầng tài chính và quyền định giá thị trường vốn, đã trở thành tâm điểm của quản trị tài chính.
• Stablecoin mặc dù nâng cao hiệu quả tài chính, nhưng vẫn phải đối mặt với rủi ro cơ chế neo, mâu thuẫn phi tập trung và thách thức điều phối quản lý xuyên biên giới.
Giới thiệu
Vào ngày 18 tháng 7 năm 2025, Hạ viện Hoa Kỳ đã thông qua Đạo luật GENIUS với kết quả 308 phiếu ủng hộ và 122 phiếu phản đối, Đạo luật CLARITY quy định cấu trúc thị trường tiền điện tử đã được nộp lên Thượng viện, một dự luật khác phản đối CBDC (tiền tệ kỹ thuật số của ngân hàng trung ương) đã được thông qua bằng cách bỏ phiếu tại Hạ viện.
Ngoài Mỹ, các quốc gia lần lượt đưa ra chính sách về stablecoin: Hồng Kông sẽ thực hiện "Quy định về Stablecoin" vào ngày 1 tháng 8, Ngân hàng Nga cung cấp dịch vụ lưu ký tiền mã hóa, Thái Lan ra mắt hộp cát tiền mã hóa. Những thành tựu này đánh dấu rằng stablecoin đã bước vào thời kỳ quản lý, cuộc đấu tranh giữa các cường quốc về stablecoin chính thức bắt đầu.
Với việc luật về stablecoin hiện đang trở thành tâm điểm của quản lý tài chính, bài viết này nhằm phân tích lý do các chính phủ các quốc gia ban hành luật về stablecoin, so sánh sự khác biệt và giống nhau của các dự thảo luật, phân tích ảnh hưởng của việc tuân thủ stablecoin đối với trật tự tài chính hiện có, từ đó cung cấp ý kiến tham khảo cho các nhà xây dựng ngành và nhà đầu tư trong việc ra quyết định. Đề nghị các nhà đầu tư theo dõi chặt chẽ diễn biến quản lý, tập trung tham gia vào stablecoin đảm bảo bằng tiền fiat, tránh rủi ro tuân thủ của stablecoin thuật toán, các tổ chức tài chính truyền thống nên theo kịp xu hướng token hóa tài sản, khám phá nhiều cơ hội hơn, các tổ chức tiền mã hóa nên tiếp tục thúc đẩy tiến độ tuân thủ.
1.1 Định nghĩa và phân loại stablecoin
Hình dưới đây là đường cong giá BTC và đường cong ATR 14 ngày, có thể thấy rằng sự biến động giá của các loại tiền điện tử truyền thống chủ yếu là BTC quá cao, không có lợi cho việc quảng bá và ứng dụng tiền điện tử, stablecoin ra đời vào năm 2014. Stablecoin là một loại tiền điện tử nhằm mục đích duy trì sự ổn định giá.
Stablecoin thường được gắn kết với các tài sản như tiền tệ pháp định, hàng hóa, các loại tiền điện tử khác, hoặc sử dụng cơ chế điều chỉnh bằng thuật toán để đạt được sự neo giá trị. Là phương tiện cốt lõi trong giao dịch tài sản kỹ thuật số, ứng dụng DeFi và thanh toán xuyên biên giới, chúng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tài chính.
Theo giá duy trì giá trị, stablecoin có thể được chia thành ba loại:
•Stablecoin dạng cầm cố tiền pháp định
Stablecoin dựa trên tiền pháp định là loại stablecoin phổ biến nhất, chiếm 92,4% thị phần. Nó đạt được sự ổn định giá cả bằng cách neo các đồng tiền như đô la Mỹ. Các tổ chức phát hành sẽ gửi tiền pháp định hoặc tài sản có tính thanh khoản cao (như trái phiếu chính phủ) vào ngân hàng hoặc tài khoản lưu ký, sau đó đúc và phát hành token theo tỷ lệ 1:1. Ví dụ: USDT, USDC, hình dưới đây là đường giá của USDT.
•Stablecoin có tài sản mã hóa được thế chấp
Khác với stablecoin được thế chấp bằng tiền pháp định, stablecoin được thế chấp bằng tài sản tiền điện tử sử dụng tài sản là tiền điện tử để thế chấp. Do sự biến động lớn của tiền điện tử, thường áp dụng phương thức thế chấp quá mức (tỷ lệ thế chấp thường khoảng 150%) và giới thiệu cơ chế thanh lý trên chuỗi để duy trì giá trị stablecoin. Ví dụ: DAI do MakerDAO (Sky) phát hành, người dùng thông qua việc thế chấp quá mức ETH để đúc token DAI. Hình dưới đây là đường cong giá của DAI.
•Stablecoin thuật toán
Loại stablecoin này không dựa vào tài sản vật chất để hỗ trợ, mà phụ thuộc vào thuật toán và cung cầu thị trường để duy trì giá token. Khi giá token cao hơn 1 đô la, hệ thống sẽ phát hành thêm nguồn cung token, làm giảm giá; khi giá thấp hơn 1 đô la, hệ thống sẽ mua lại và tiêu hủy token, làm tăng giá. Ví dụ: UST (đã sụp đổ), vào năm 2025, USTC đã trở thành một loại tiền điện tử độc lập, không còn gắn liền với đô la. Hình dưới đây là đường cong giá của USTC.
Biểu đồ so sánh ba loại stablecoin
1.2 Đặc điểm của stablecoin
Cơ chế neo giá đặc biệt của stablecoin giúp nó khác biệt với sự biến động mạnh của các loại tiền điện tử truyền thống, do đó nó được coi là "tiền kỹ thuật số" hoặc "tài sản cầu nối" trong hệ sinh thái tài sản tiền điện tử. Nó có những đặc điểm chính sau đây:
•Giá ổn định
Thông qua việc gắn kết với các tài sản ổn định như USD, vàng, hoặc sử dụng cơ chế thế chấp quá mức, cơ chế điều chỉnh thuật toán, stablecoin đã đạt được độ biến động giá thấp hơn, có thuộc tính lưu trữ và phương tiện giao dịch mạnh mẽ hơn.
•Kết nối tài chính truyền thống với tài chính phi tập trung (DeFi)
Stablecoin dựa trên tài sản tài chính truyền thống, được phát hành trên blockchain, có thể tương tác với các giao thức và công cụ trên chuỗi, đặc biệt đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng cốt lõi như cho vay DeFi, khai thác thanh khoản, giao dịch phái sinh.
•Chi phí thanh toán thấp hơn, hiệu quả cao hơn
Dựa vào công nghệ blockchain, stablecoin có thể thực hiện chuyển khoản xuyên biên giới gần như ngay lập tức, phí giao dịch thấp hơn nhiều so với hệ thống ngân hàng truyền thống, và không có giới hạn về địa lý và thời gian, nâng cao đáng kể hiệu quả lưu thông vốn.
•Chống lạm phát và tránh rủi ro vốn
Hầu hết các stablecoin được neo vào tài sản USD, có nghĩa là có cùng mức lạm phát với USD. Ở những quốc gia có lạm phát nghiêm trọng hoặc đồng nội tệ bị mất giá (như Argentina, Thổ Nhĩ Kỳ, v.v.), stablecoin đã trở thành công cụ quan trọng cho cư dân để bảo vệ tài sản và trú ẩn an toàn nhờ vào tính ổn định của nó. Ở một số khu vực châu Phi và châu Mỹ Latinh, stablecoin đã trở thành công cụ thanh toán hàng ngày của người dân.
1.3 Các ứng dụng chính
Dựa trên các đặc điểm của stablecoin đã nêu, stablecoin hiện đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như tài chính phi tập trung, giao dịch tiền điện tử, thương mại xuyên biên giới, thanh toán hàng ngày, và phòng ngừa rủi ro vốn. Trong đó, thương mại xuyên biên giới là lĩnh vực được Mỹ và Hồng Kông đặc biệt chú trọng trong việc lập pháp lần này. Giao dịch qua stablecoin không chỉ có thể hiệu quả tránh được vấn đề lạm phát tiền tệ của một số quốc gia, mà chi phí và hiệu quả thanh toán cũng vượt trội hơn nhiều so với hệ thống SWIFT truyền thống.
Bối cảnh pháp lý
2.1 Sự trỗi dậy của stablecoin
Hiện tại, tổng giá trị thị trường của stablecoin trên toàn cầu đã lên tới 260,728 triệu USD, vượt qua giá trị thị trường của MasterCard, chiếm khoảng 1% GDP danh nghĩa của Hoa Kỳ năm 2024, là một phần không thể thiếu trong hệ thống tài chính quốc tế. Tỷ lệ thâm nhập của stablecoin trên toàn cầu tiếp tục tăng lên, cho đến nay, số người dùng nắm giữ stablecoin đã vượt quá 170 triệu, chiếm khoảng 2% tổng dân số thế giới, phân bố rộng rãi ở hơn 80 quốc gia và vùng lãnh thổ.
2.2 Động lực can thiệp của chính phủ trong việc quản lý
Các chính phủ trên thế giới tích cực can thiệp vào việc quản lý stablecoin, động lực phía sau không chỉ là để phòng ngừa rủi ro tài chính, mà còn liên quan đến chủ quyền tiền tệ, an ninh tài chính và lợi ích cốt lõi của việc kiểm soát dòng vốn xuyên biên giới, cũng như giảm thiểu rủi ro tín dụng của tiền pháp định.
•Ngăn ngừa rủi ro tài chính hệ thống: Tránh việc stablecoin mất kiểm soát dẫn đến sự hỗn loạn trong hệ thống thanh toán và thị trường vốn, ngăn ngừa sự lây lan của các rủi ro tương tự như cuộc khủng hoảng ngân hàng bóng năm 2008.
•Bảo vệ chủ quyền tiền tệ và trật tự tài chính: Ngăn chặn việc stablecoin tư nhân thay thế tiền pháp định trong lưu thông trong nước, làm suy yếu khả năng kiểm soát của ngân hàng trung ương đối với chính sách tiền tệ và hệ thống thanh toán.
•Ngăn chặn dòng tiền xuyên biên giới bất hợp pháp: stablecoin có thể vượt qua các hệ thống quản lý như SWIFT, chính phủ quan tâm đến việc lạm dụng tiềm năng của nó trong lĩnh vực rửa tiền, trốn thuế, và tránh lệnh trừng phạt.
•Đối phó với tác động của "đô la ổn định tiền tệ": Hoa Kỳ thúc đẩy USDT/USDC trở thành "đô la trên chuỗi", các nước khác khám phá ổn định tiền tệ bằng đồng nội tệ (HKD, EUR, CNY) để phản công.
•Giảm thiểu rủi ro tín dụng của tiền tệ fiat, hỗ trợ trái phiếu chính phủ: Năm 2025, giá trị thị trường của stablecoin USD đã vượt qua 260 tỷ USD, tỷ lệ trái phiếu chính phủ Mỹ trong tài sản dự trữ thường vượt quá 60%-80%. Nhu cầu dự trữ stablecoin đã trở thành người mua quan trọng của trái phiếu chính phủ Mỹ, tạo ra sự hỗ trợ liên tục cho tín dụng USD.
Để củng cố vị thế quốc tế của đồng tiền quốc gia, bảo vệ an toàn tài sản của người tiêu dùng, chiếm lĩnh quyền phát ngôn trong lĩnh vực tài sản kỹ thuật số, giải quyết vấn đề thiếu quy định đối với stablecoin, Mỹ, Hồng Kông, châu Âu và các nơi khác đã lần lượt ban hành các quy định quản lý hệ thống, ngành stablecoin chính thức bước vào thời đại quản lý chặt chẽ và tuân thủ.
Tiến triển về quy định stablecoin của các nền kinh tế lớn trên toàn cầu
Kể từ năm 2022, với sự mở rộng của stablecoin trên thị trường toàn cầu, các quốc gia đã lần lượt ban hành các quy định liên quan để quản lý. Hình dưới đây là tiến độ thời gian quản lý stablecoin của các quốc gia:
3.1 Mỹ phát hành 《Genius Act》 và 《Clarity Act》
Đạo luật Genius nổi tiếng (Đạo luật Hướng dẫn và Thiết lập Đổi mới Quốc gia cho Stablecoins của Mỹ) đã được Thượng viện thông qua vào ngày 17 tháng 6 năm 2025, Hạ viện đã thông qua với tỉ lệ 308–122 vào ngày 17 tháng 7 năm 2025, và Tổng thống Trump đã ký ban hành vào ngày 18 tháng 7 năm 2025. Điều này đánh dấu việc Mỹ lần đầu tiên thiết lập một khuôn khổ quản lý thống nhất về việc phát hành stablecoin ở cấp liên bang. Nội dung cốt lõi của nó bao gồm:
•Chế độ quản lý: Áp dụng chế độ song song liên bang và tiểu bang, được cấp phép thống nhất bởi Cơ quan Giám sát tiền tệ Hoa Kỳ (OCC).
• Chủ thể phát hành: giới hạn cho ngân hàng, tổ chức gửi tiền và các tổ chức tài chính phi ngân hàng cụ thể được phê duyệt.
•Yêu cầu dự trữ: yêu cầu dự trữ 1:1 với tiền pháp định, và tài sản dự trữ phải là trái phiếu chính phủ Mỹ hoặc tiền mặt, đảm bảo khả năng thanh toán của stablecoin.
•Nghĩa vụ minh bạch: Nhà phát hành phải chấp nhận kiểm toán hàng tháng, công bố thông tin và kiểm tra chống rửa tiền.
•Hạn chế kinh doanh: Cấm nhà phát hành cung cấp lãi suất giao dịch hoặc tham gia vào các hoạt động tài chính như đòn bẩy, chứng khoán hóa, nhằm kiểm soát sự tích tụ rủi ro hệ thống.
•Hạn chế xuyên biên giới: Cấm các đồng stablecoin nước ngoài không được phê duyệt lưu thông trên thị trường Mỹ, tăng cường tường lửa cho thị trường vốn.
Cùng ngày, Đạo luật Clarity (Đạo luật Rõ ràng về Thị trường Tài sản Kỹ thuật số) đã được Hạ viện thông qua và gửi lên Thượng viện xem xét. Mục tiêu chính là làm rõ sự phân công trách nhiệm quản lý giữa SEC và CFTC trong thị trường tài sản kỹ thuật số, bao gồm các nền tảng giao dịch, sản phẩm phái sinh tiền điện tử, DeFi, v.v.
3.2 Hong Kong ra mắt "Quy định về Stablecoin"
Hội đồng lập pháp Hồng Kông đã thông qua "Quy định về Stablecoin" vào ngày 21 tháng 5 năm 2025, sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 1 tháng 8 năm 2025. Nội dung chính bao gồm:
•Chế độ cấp phép: Tất cả các hành vi phát hành, bán, quảng bá stablecoin phải được sự cho phép của Cơ quan Quản lý Tài chính Hồng Kông (HKMA).
•Phạm vi áp dụng: Tập trung vào stablecoin liên kết với fiat, loại trừ các sản phẩm liên kết với tài sản tiền điện tử thuần túy.
•Yêu cầu vốn: Yêu cầu vốn tối thiểu là 25 triệu đô la Hồng Kông và phải có cơ chế quản lý rủi ro và kiểm soát nội bộ hiệu quả.
•Yêu cầu dự trữ: 100% dự trữ tài sản hữu hình hoặc tài sản lưu động tương đương, phải chấp nhận kiểm toán và công bố định kỳ.
•Chống rửa tiền và bảo vệ người tiêu dùng: Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định AML/CFT và yêu cầu về tính phù hợp của nhà đầu tư.
• Trách nhiệm vi phạm: Việc tiến hành các hoạt động liên quan mà không có giấy phép sẽ cấu thành trách nhiệm hình sự, có thể bị phạt tù và phạt tiền tối đa.
Yêu cầu tuân thủ về stablecoin ở Hồng Kông và Mỹ có sự khác biệt rõ rệt:
3.3 Các động thái kinh tế khác
Ngoài Mỹ và Hồng Kông, các nền kinh tế chính khác cũng đang tích cực thúc đẩy khung quản lý liên quan đến stablecoin, tổng thể cho thấy xu hướng thận trọng và nghiêm ngặt, đang dần hình thành.
Nhìn chung, phạm vi quản lý của các quốc gia chủ yếu tập trung vào stablecoin được thế chấp bằng fiat, loại bỏ stablecoin thuật toán có rủi ro cao, điều này sẽ dẫn đến sự phát triển của stablecoin thuật toán bị hạn chế hơn nữa. Ngoài ra, Hồng Kông chỉ công nhận stablecoin được thế chấp bằng fiat, không công nhận việc phát hành và lưu thông stablecoin được thế chấp bằng tài sản kỹ thuật số, điều này sẽ củng cố thêm vị thế thống trị của stablecoin được thế chấp bằng fiat.
Mặc dù thái độ và tiến triển của các quốc gia đối với stablecoin có sự khác biệt, nhưng nhìn chung đều xây dựng khung theo các nguyên tắc cốt lõi như "minh bạch dự trữ, kiểm tra chống rửa tiền, bảo vệ người tiêu dùng, ổn định tài chính" và dần dần hòa nhập vào quy định về tài sản số hoặc hệ thống tài chính của nước mình.
Tái cấu trúc trật tự tài chính dưới sự dẫn dắt của stablecoin
4.1 Cạnh tranh chủ quyền tài chính đứng sau stablecoin
Trong thị trường stablecoin hiện tại, tỷ lệ vốn hóa thị trường của stablecoin neo vào đô la Mỹ chiếm hơn 90%, các sản phẩm như USDT, USDC đã hình thành tiêu chuẩn thực tế trong các lĩnh vực sàn giao dịch toàn cầu, DeFi, thanh toán xuyên biên giới, v.v. Tình trạng này không chỉ duy trì vị thế của đô la Mỹ trong tài chính truyền thống mà còn thông qua stablecoin hoàn thành sự thâm nhập sâu sắc của ảnh hưởng đô la vào hệ sinh thái tài chính kỹ thuật số mới.
Luật như《Genius Act》 của Mỹ quy định rõ rằng, stablecoin đô la phải được đảm bảo bởi các tài sản chất lượng cao như trái phiếu chính phủ Mỹ, giấy tờ ngắn hạn, v.v., nhằm củng cố mối quan hệ giữa stablecoin và tài sản cốt lõi của đô la (trái phiếu chính phủ). Cơ chế này hình thành cấu trúc "stablecoin - trái phiếu chính phủ đô la" với hai điểm neo, các nhà phát hành stablecoin thông qua việc nắm giữ một lượng lớn trái phiếu chính phủ Mỹ, gián tiếp cung cấp một lực cầu liên tục cho tài chính Mỹ, từ đó củng cố vị thế thống trị của đô la trong hệ thống tài chính toàn cầu. Cơ chế này tạo ra mối quan hệ "lực cầu tiềm ẩn" giữa stablecoin và tài sản đô la, vững chắc nền tảng cho sự thống trị tài chính của đô la trên toàn cầu.
Việc lưu thông rộng rãi của stablecoin USD trên toàn cầu đã hình thành xu hướng "đô la hóa trên chuỗi" ở nhiều thị trường mới nổi và các quốc gia có lạm phát cao, xói mòn các tình huống sử dụng tiền tệ bản địa và chủ quyền tài chính. Chẳng hạn, ở Argentina, Thổ Nhĩ Kỳ, Nga, USDT đã trở thành công cụ mặc định cho việc bảo toàn tài sản và thanh toán xuyên biên giới của cư dân, hiện tượng này được coi là sự thâm nhập kỹ thuật số của đô la thông qua stablecoin vào các quốc gia yếu kém về tài chính, làm suy yếu độc lập chính sách tiền tệ của những quốc gia này.
Trong khi đó, sự tiến triển về mặt tuân thủ của các loại stablecoin pháp định như Euro, HKD,... phản ánh nỗ lực của các quốc gia nhằm chống lại tác động lan tỏa của stablecoin USD thông qua việc số hóa tiền tệ bản địa, lập pháp về stablecoin, và một cuộc cạnh tranh tiền tệ trong kỷ nguyên số mới đã bắt đầu, cuộc giằng co về quyền lực tài chính đã chuyển từ hệ thống truyền thống sang hệ sinh thái trên chuỗi.
4.2 Cạnh tranh cơ sở hạ tầng tài chính thế hệ tiếp theo
Stablecoin không chỉ mang lại chức năng thanh toán và giao dịch, mà còn dần trở thành thành phần cốt lõi của cơ sở hạ tầng thanh toán và thanh toán xuyên biên giới thế hệ mới. So với hệ thống SWIFT truyền thống, stablecoin có những lợi thế như chuyển khoản tức thời, chi phí thấp và phi tập trung. Hoa Kỳ hy vọng thông qua stablecoin đô la, tái tạo vị thế thống trị cơ sở hạ tầng giống như SWIFT trong thế giới tài chính trên chuỗi, đưa các dịch vụ thanh toán, thanh toán và lưu ký toàn cầu vào hệ thống quy tắc của mình. Trong khi đó, các trung tâm tài chính quốc tế như Hồng Kông và Singapore đang thông qua chính sách chỉ đạo để thúc đẩy sự tích hợp sâu sắc giữa cơ sở hạ tầng tài chính địa phương và stablecoin fiat, chiếm lĩnh vị trí trung tâm và nút giao dịch tài chính kỹ thuật số xuyên biên giới.
4.3 Cạnh tranh quyền định giá tài sản số
Trong thị trường tài sản kỹ thuật số hiện tại, stablecoin không chỉ là phương tiện giao dịch mà còn tham gia sâu vào việc tái cấu trúc quyền định giá của thị trường tài sản kỹ thuật số. USDT và USDC gần như độc quyền các cặp giao dịch chính của thị trường tiền điện tử, trở thành tiêu chuẩn thực tế cho việc neo giá trị và thanh khoản của tài sản trên chuỗi ở giai đoạn hiện tại. Sự thay đổi về cung cấp của chúng ảnh hưởng trực tiếp đến khẩu vị rủi ro tổng thể của thị trường và mức độ biến động.
Mỹ đã củng cố quyền kiểm soát về giá cả và tính thanh khoản trên thị trường tài sản kỹ thuật số thông qua việc lập pháp và quản lý stablecoin, từ đó gián tiếp củng cố vị thế trung tâm của đồng đô la Mỹ trên thị trường vốn toàn cầu. Trong khi đó, Hồng Kông, Liên minh Châu Âu và các khu vực khác thông qua việc thúc đẩy stablecoin bằng nội tệ khu vực, hy vọng giành được nhiều quyền định giá và quyền phát ngôn khu vực hơn trong cuộc cạnh tranh tài chính kỹ thuật số trong tương lai.
Rủi ro và thách thức
Rủi ro của stablecoin một mặt đến từ cơ chế neo giá hệ thống của chính nó, mặt khác đến từ rủi ro tuân thủ do quy định bên ngoài.
5.1 Phòng ngừa rủi ro hệ thống
Cốt lõi của việc thực hiện sự ổn định giá của stablecoin là sự ổn định giá trị của tài sản cơ sở. Do đó, rủi ro hệ thống lớn nhất của stablecoin đến từ sự biến động giá của tài sản thế chấp tương ứng dẫn đến việc giá stablecoin bị tách ra.
Nhìn lại đồng stablecoin đầu tiên trong lịch sử, BitUSD, được phát hành vào năm 2014, đã mất giá vào năm 2018 và không còn duy trì được mối quan hệ neo 1:1 với đô la Mỹ, điều này xuất phát từ việc tài sản đảm bảo của nó là một loại tài sản không mấy nổi tiếng, có độ biến động cao và không được đảm bảo - BitShares.
Cùng năm, MakerDAO phát hành DAI sử dụng cơ chế thế chấp thừa và cơ chế thanh lý, nhằm chống lại rủi ro do sự biến động cao của tài sản tiền điện tử, nhưng bản chất không thể nâng cao hiệu quả vốn, và khiến stablecoin bị phơi bày trước rủi ro biến động giá của tài sản thế chấp. Tương tự, stablecoin sử dụng tài sản fiat làm tài sản thế chấp không có nghĩa là hoàn toàn an toàn.
Tháng 3 năm 2023, do ba ngân hàng Mỹ (Ngân hàng Silicon Valley (SVB), Ngân hàng Signature và Ngân hàng SilverGate) sụp đổ, cả USDC và DAI đều bị mất liên kết. Theo thông tin từ Circle, đơn vị phát hành USDC, 3,3 tỷ USD dự trữ tiền mặt dùng để đảm bảo đồng stablecoin này được gửi tại SVB. Điều này khiến USDC giảm hơn 12% trong một ngày.
Giá trị của DAI cũng đã trải qua sự biến động, chủ yếu là do hơn một nửa dự trữ thế chấp của nó gắn với USDC và các công cụ liên quan. Tình hình chỉ ổn định sau khi Cục Dự trữ Liên bang tuyên bố hỗ trợ các chủ nợ ngân hàng, USDC và DAI cũng trở lại mức gắn kết của chúng. Sau đó, cả hai stablecoin đều điều chỉnh cấu trúc dự trữ, USDC chủ yếu lưu trữ dự trữ tiền mặt của mình tại Ngân hàng Mellon New York, trong khi DAI phân bổ dự trữ của nó vào nhiều stablecoin khác nhau và tăng cường nắm giữ tài sản thế giới thực (RWA).
Sự kiện tách rời chuỗi lần này nhắc nhở các nhà phát hành stablecoin cần chuẩn bị đa dạng hóa tài sản để chống lại rủi ro hệ thống.
5.2 Vi phạm triết lý phi tập trung
Mặc dù stablecoin đã từng thúc đẩy việc sử dụng rộng rãi và tiếp cận tuân thủ của tiền điện tử, nhưng mô hình chính thống của nó (như USDT, USDC) dựa vào hoạt động của thực thể tập trung và tài sản fiat làm nền tảng, điều này trái ngược với nguyên tắc cốt lõi của blockchain là phi tập trung và chống kiểm duyệt.
Một số học giả cho rằng, stablecoin thế chấp bằng tiền pháp định thực chất là hình ảnh chuỗi của các loại tiền pháp định như đô la, về bản chất củng cố sự phụ thuộc vào hệ thống tài chính truyền thống (đô la, hệ thống ngân hàng), tạo ra "cốt lõi tập trung dưới bề ngoài phi tập trung", làm suy yếu lý tưởng phi tập trung vốn có của tiền điện tử.
Sự phụ thuộc vào trung tâm này không chỉ khiến stablecoin bị hạn chế bởi rủi ro tín dụng của bên phát hành và tổ chức lưu ký, mà còn có thể bị đóng băng hoặc bị sửa đổi trong các trường hợp cực đoan (chính sách tuân thủ, áp lực kiểm duyệt), vi phạm bản chất ban đầu của blockchain "không cần cho phép, không thể sửa đổi".
5.3 Khó khăn trong việc phối hợp quản lý xuyên biên giới
Trên toàn cầu, stablecoin liên quan đến nhiều khu vực pháp lý, tài chính xuyên biên giới và dòng dữ liệu, nhưng các quốc gia có những khác biệt lớn về lập trường, định nghĩa và yêu cầu tuân thủ đối với stablecoin:
Do sự khác biệt lớn trong các khung quy định của các quốc gia, stablecoin gặp phải sự không chắc chắn và rủi ro pháp lý mạnh mẽ trong việc sử dụng xuyên biên giới, quy trình thanh toán và tuân thủ, dễ dẫn đến "tranh thủ quy định" và khoảng trống tuân thủ, cản trở quá trình phát triển toàn cầu của nó.
5.4 Rủi ro bị trừng phạt tài chính tiềm ẩn
Khi tình hình quốc tế bất ổn, stablecoin cũng đối mặt với nguy cơ bị đưa vào chuỗi công cụ trừng phạt tài chính. Hoa Kỳ thông qua stablecoin đô la được quản lý, có thể tận dụng tính năng thanh toán và giải quyết toàn cầu của nó để tăng cường kiểm tra dòng vốn, mục đích sử dụng quỹ, thậm chí áp dụng các biện pháp trừng phạt như đóng băng, phong tỏa đối với các thực thể và quốc gia cụ thể.
Alexander Baker chỉ ra rằng stablecoin đã trở thành một phần mở rộng của đô la trên chuỗi ở một mức độ nào đó, trong tương lai có thể trở thành một phần của công cụ vũ khí hóa tài chính của Mỹ giống như các hệ thống truyền thống như SWIFT. Đối với một số thị trường mới nổi, giao dịch xuyên biên giới và các dự án tài chính trên chuỗi, điều này chắc chắn làm tăng rủi ro chính trị và tuân thủ, thúc đẩy toàn cầu khám phá thêm về việc phi đô la hóa và stablecoin địa phương.
Kết luận
Sự trỗi dậy của stablecoin là hình ảnh thu nhỏ của việc tái cấu trúc trật tự tiền tệ trong thời đại tài chính kỹ thuật số. Kể từ khi ra đời, stablecoin đã liên tục thâm nhập vào nhiều lĩnh vực như thanh toán, giao dịch, dự trữ tài sản và với tính hiệu quả, chi phí thấp và khả năng lập trình, dần trở thành cầu nối quan trọng giữa tài chính truyền thống và kinh tế số. Ngày nay, stablecoin không chỉ là cơ sở hạ tầng cốt lõi của thị trường tiền điện tử mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến sự biến đổi của cấu trúc tài chính toàn cầu, đang ngày càng được nhiều quốc gia đưa vào tầm nhìn của quản lý tài chính và chiến lược tiền tệ.
Sự trỗi dậy của stablecoin ẩn chứa sự cạnh tranh bí mật giữa chủ quyền tiền tệ và quyền lực tài chính. Vị thế thống trị của stablecoin đô la Mỹ trên thị trường toàn cầu càng củng cố vị thế thống trị của đô la Mỹ trong thế giới chuỗi khối, cấu trúc dự trữ của nó được liên kết sâu sắc với trái phiếu chính phủ Mỹ, cũng khiến stablecoin trở thành công cụ quan trọng trong chiến lược tài chính của Mỹ. Trong khi đó, các thị trường mới nổi và các nền kinh tế lớn khác đang cố gắng thông qua stablecoin nội tệ, quản lý tiền kỹ thuật số và xây dựng hệ thống thanh toán xuyên biên giới nhằm dần dần làm suy yếu ảnh hưởng của stablecoin đô la Mỹ, thúc đẩy sự đa dạng hóa tiền tệ toàn cầu và số hóa tiền tệ nội tệ. Luật hóa stablecoin đã trở thành biến số quan trọng trong việc tái cấu trúc trật tự tài chính quốc tế trong tương lai, phản ánh sự phân bổ lại lợi ích quốc gia và quyền lực tài chính ở mức độ sâu hơn.
Tuy nhiên, sự phát triển trong tương lai của stablecoin vẫn đối mặt với nhiều bất định. Thứ nhất, rủi ro hệ thống nội sinh từ cơ chế neo và cấu trúc dự trữ khó có thể được loại bỏ triệt để trong ngắn hạn, vẫn có nguy cơ tiềm ẩn về khủng hoảng niềm tin và biến động thị trường. Thứ hai, quy định toàn cầu vẫn chưa hình thành một khuôn khổ thống nhất, việc phối hợp quản lý qua biên giới và áp dụng pháp luật còn nhiều rào cản, stablecoin vẫn hoạt động trong vùng xám, đối mặt với rủi ro liên tục về tuân thủ và chính sách. Thứ ba, các vấn đề như phát hành tập trung, vũ khí hóa tài chính tạo ra căng thẳng nội tại giữa stablecoin và ý tưởng nguyên thủy về sự phi tập trung và khả năng chống kiểm duyệt của blockchain, tương lai sẽ phải làm thế nào để cân bằng giữa tuân thủ quy định và tự trị công nghệ, vẫn là một câu hỏi cốt lõi mà ngành công nghiệp phải đối mặt.
Trong tương lai, stablecoin sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong cơ sở hạ tầng tài chính, cạnh tranh tiền tệ và hệ thống thanh toán quốc tế. Đường phát triển của nó không chỉ liên quan đến sự hội nhập sâu sắc giữa tài chính phi tập trung và tài sản thế giới thực, mà còn liên quan đến việc xây dựng trật tự tài chính toàn cầu mới và phân bổ lại quyền lực nói.
Tài liệu tham khảo
•Gate,
•Sky,
•Tether,
•Deltec,
•Tether,
•DeFiLlama,
•CSPengyuan,
•rwa.xyz,
•Swift,
•Quốc hội,
•Whitehouse,