NERO ChainNERO sang VND:Chuyển đổi NERO Chain (NERO) sang Việt Nam đồng (VND)

NERO/VND: 1 NERO ≈ ₫121.82 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NERO Chain Thị trường hôm nay

NERO Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NERO chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫121.82. Với nguồn cung lưu hành là 267,000,000 NERO, tổng vốn hóa thị trường của NERO tính bằng VND là ₫851,021,933,970,254.05. Trong 24h qua, giá của NERO tính bằng VND đã giảm ₫-0.8576, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NERO tính bằng VND là ₫625.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫107.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NERO sang VND

121.82-0.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NERO sang VND là ₫121.82 VND, với sự thay đổi -0.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NERO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NERO/VND trong ngày qua.

Giao dịch NERO Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NERO ChainNERO/USDT
Giao ngay
$0.004658
-0.19%
logo NERO ChainNERO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.004714
+0.55%

The real-time trading price of NERO/USDT Spot is $0.004658, with a 24-hour trading change of -0.19%, NERO/USDT Spot is $0.004658 and -0.19%, and NERO/USDT Perpetual is $0.004714 and +0.55%.

Bảng chuyển đổi NERO Chain sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NERO sang VND

logo NERO ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NERO
121.82VND
2NERO
243.64VND
3NERO
365.46VND
4NERO
487.28VND
5NERO
609.1VND
6NERO
730.92VND
7NERO
852.74VND
8NERO
974.56VND
9NERO
1,096.38VND
10NERO
1,218.2VND
100NERO
12,182.07VND
500NERO
60,910.36VND
1,000NERO
121,820.73VND
5,000NERO
609,103.69VND
10,000NERO
1,218,207.39VND

Bảng chuyển đổi VND sang NERO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NERO Chain
1VND
0.008208NERO
2VND
0.01641NERO
3VND
0.02462NERO
4VND
0.03283NERO
5VND
0.04104NERO
6VND
0.04925NERO
7VND
0.05746NERO
8VND
0.06567NERO
9VND
0.07387NERO
10VND
0.08208NERO
100,000VND
820.87NERO
500,000VND
4,104.39NERO
1,000,000VND
8,208.78NERO
5,000,000VND
41,043.91NERO
10,000,000VND
82,087.82NERO

Bảng chuyển đổi số tiền NERO sang VND và VND sang NERO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NERO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang NERO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NERO Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NERO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NERO = $0 USD, 1 NERO = €0 EUR, 1 NERO = ₹0.41 INR, 1 NERO = Rp75.73 IDR, 1 NERO = $0.01 CAD, 1 NERO = £0 GBP, 1 NERO = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001063
logo BTCBTC
0.000000169
logo ETHETH
0.000004491
logo XRPXRP
0.006614
logo USDTUSDT
0.01911
logo BNBBNB
0.00002262
logo SOLSOL
0.0001045
logo USDCUSDC
0.0191
logo SMARTSMART
3.48
logo STETHSTETH
0.000004507
logo TRXTRX
0.05441
logo DOGEDOGE
0.08847
logo ADAADA
0.02218
logo LINKLINK
0.0007577
logo WBTCWBTC
0.000000169
logo HYPEHYPE
0.0004629

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NERO Chain (NERO) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NERO của bạn

Nhập số lượng NERO của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NERO Chain hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NERO Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NERO Chain sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NERO Chain sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NERO Chain sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NERO Chain sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NERO Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NERO Chain (NERO)

Tìm hiểu thêm về NERO Chain (NERO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.