HashflowHFT sang EUR:Chuyển đổi Hashflow (HFT) sang Euro (EUR)

HFT/EUR: 1 HFT ≈ €0.08393 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hashflow Thị trường hôm nay

Hashflow đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HFT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08393. Với nguồn cung lưu hành là 598,415,209.44 HFT, tổng vốn hóa thị trường của HFT tính bằng EUR là €43,225,848.88. Trong 24h qua, giá của HFT tính bằng EUR đã giảm €-0.001325, biểu thị mức giảm -1.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HFT tính bằng EUR là €3.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03734.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HFT sang EUR

0.08393-1.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HFT sang EUR là €0.08393 EUR, với sự thay đổi -1.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HFT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HFT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hashflow

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HashflowHFT/USDT
Giao ngay
$0.09773
-2.11%
logo HashflowHFT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09765
-2.08%

The real-time trading price of HFT/USDT Spot is $0.09773, with a 24-hour trading change of -2.11%, HFT/USDT Spot is $0.09773 and -2.11%, and HFT/USDT Perpetual is $0.09765 and -2.08%.

Bảng chuyển đổi Hashflow sang Euro

Bảng chuyển đổi HFT sang EUR

logo HashflowSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HFT
0.08EUR
2HFT
0.16EUR
3HFT
0.24EUR
4HFT
0.33EUR
5HFT
0.41EUR
6HFT
0.49EUR
7HFT
0.58EUR
8HFT
0.66EUR
9HFT
0.74EUR
10HFT
0.83EUR
10,000HFT
833.06EUR
50,000HFT
4,165.3EUR
100,000HFT
8,330.6EUR
500,000HFT
41,653.04EUR
1,000,000HFT
83,306.08EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HFT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hashflow
1EUR
12HFT
2EUR
24HFT
3EUR
36.01HFT
4EUR
48.01HFT
5EUR
60.01HFT
6EUR
72.02HFT
7EUR
84.02HFT
8EUR
96.03HFT
9EUR
108.03HFT
10EUR
120.03HFT
100EUR
1,200.39HFT
500EUR
6,001.96HFT
1,000EUR
12,003.92HFT
5,000EUR
60,019.62HFT
10,000EUR
120,039.25HFT

Bảng chuyển đổi số tiền HFT sang EUR và EUR sang HFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HFT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hashflow phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HFT = $0.1 USD, 1 HFT = €0.08 EUR, 1 HFT = ₹8.55 INR, 1 HFT = Rp1,587.67 IDR, 1 HFT = $0.13 CAD, 1 HFT = £0.07 GBP, 1 HFT = ฿3.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.05
logo BTCBTC
0.004846
logo ETHETH
0.1305
logo XRPXRP
180.65
logo USDTUSDT
580.97
logo BNBBNB
0.7097
logo SOLSOL
3.19
logo SMARTSMART
77,266.5
logo USDCUSDC
580.99
logo STETHSTETH
0.131
logo DOGEDOGE
2,537.07
logo TRXTRX
1,666.82
logo ADAADA
713.65
logo LINKLINK
24.45
logo WBTCWBTC
0.004854
logo HYPEHYPE
13.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hashflow (HFT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HFT của bạn

Nhập số lượng HFT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashflow hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashflow.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashflow sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hashflow sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashflow sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashflow sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hashflow sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hashflow (HFT)

Tìm hiểu thêm về Hashflow (HFT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.