FYDcoinFYD sang HKD:Chuyển đổi FYDcoin (FYD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FYD/HKD: 1 FYD ≈ $0.0006061 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

FYDcoin Thị trường hôm nay

FYDcoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FYDcoin chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0006061. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 595,547,000 FYD, tổng vốn hóa thị trường của FYDcoin tính bằng HKD là $2,812,720.9. Trong 24h qua, giá của FYDcoin tính bằng HKD đã tăng $0.0000007265, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FYDcoin tính bằng HKD là $16.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000006074.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FYD sang HKD

$0.0006061+0.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FYD sang HKD là $0.0006061 HKD, với sự thay đổi +0.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FYD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FYD/HKD trong ngày qua.

Giao dịch FYDcoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FYD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FYD/-- Spot is $ and --, and FYD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi FYDcoin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FYD sang HKD

logo FYDcoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FYD
0HKD
2FYD
0HKD
3FYD
0HKD
4FYD
0HKD
5FYD
0HKD
6FYD
0HKD
7FYD
0HKD
8FYD
0HKD
9FYD
0HKD
10FYD
0HKD
1,000,000FYD
606.17HKD
5,000,000FYD
3,030.85HKD
10,000,000FYD
6,061.7HKD
50,000,000FYD
30,308.54HKD
100,000,000FYD
60,617.09HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FYD

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo FYDcoin
1HKD
1,649.69FYD
2HKD
3,299.39FYD
3HKD
4,949.09FYD
4HKD
6,598.79FYD
5HKD
8,248.49FYD
6HKD
9,898.19FYD
7HKD
11,547.89FYD
8HKD
13,197.59FYD
9HKD
14,847.29FYD
10HKD
16,496.99FYD
100HKD
164,969.97FYD
500HKD
824,849.86FYD
1,000HKD
1,649,699.72FYD
5,000HKD
8,248,498.62FYD
10,000HKD
16,496,997.24FYD

Bảng chuyển đổi số tiền FYD sang HKD và HKD sang FYD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 FYD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FYD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FYDcoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FYD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FYD = $0 USD, 1 FYD = €0 EUR, 1 FYD = ₹0.01 INR, 1 FYD = Rp1.18 IDR, 1 FYD = $0 CAD, 1 FYD = £0 GBP, 1 FYD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.82
logo BTCBTC
0.0005278
logo ETHETH
0.01499
logo XRPXRP
19.57
logo USDTUSDT
64.18
logo BNBBNB
0.07892
logo SOLSOL
0.3488
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
9,237.95
logo STETHSTETH
0.0151
logo DOGEDOGE
274.17
logo TRXTRX
188.4
logo ADAADA
79.18
logo WBTCWBTC
0.0005285
logo HYPEHYPE
1.39
logo LINKLINK
2.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FYDcoin (FYD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FYD của bạn

Nhập số lượng FYD của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FYDcoin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FYDcoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FYDcoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FYDcoin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FYDcoin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FYDcoin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi FYDcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.