Curve Thị trường hôm nay
Curve đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Curve chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥6.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,384,015,354 CRV, tổng vốn hóa thị trường của Curve tính bằng CNY là ¥64,775,476,219.9. Trong 24h qua, giá của Curve tính bằng CNY đã tăng ¥0.1143, biểu thị mức tăng +1.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Curve tính bằng CNY là ¥108.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRV sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang CNY là ¥6.63 CNY, với sự thay đổi +1.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRV/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Curve
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9316 | +1.52% | |
![]() Giao ngay | $0.000007983 | -0.38% | |
![]() Giao ngay | $0.0002386 | -4.44% | |
![]() Giao ngay | $0.9329 | +1.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9308 | +1.50% |
The real-time trading price of CRV/USDT Spot is $0.9316, with a 24-hour trading change of +1.52%, CRV/USDT Spot is $0.9316 and +1.52%, and CRV/USDT Perpetual is $0.9308 and +1.50%.
Bảng chuyển đổi Curve sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi CRV sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRV | 6.77CNY |
2CRV | 13.54CNY |
3CRV | 20.31CNY |
4CRV | 27.08CNY |
5CRV | 33.85CNY |
6CRV | 40.62CNY |
7CRV | 47.39CNY |
8CRV | 54.16CNY |
9CRV | 60.93CNY |
10CRV | 67.71CNY |
100CRV | 677.1CNY |
500CRV | 3,385.53CNY |
1,000CRV | 6,771.07CNY |
5,000CRV | 33,855.36CNY |
10,000CRV | 67,710.72CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CRV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1476CRV |
2CNY | 0.2953CRV |
3CNY | 0.443CRV |
4CNY | 0.5907CRV |
5CNY | 0.7384CRV |
6CNY | 0.8861CRV |
7CNY | 1.03CRV |
8CNY | 1.18CRV |
9CNY | 1.32CRV |
10CNY | 1.47CRV |
1,000CNY | 147.68CRV |
5,000CNY | 738.43CRV |
10,000CNY | 1,476.87CRV |
50,000CNY | 7,384.35CRV |
100,000CNY | 14,768.71CRV |
Bảng chuyển đổi số tiền CRV sang CNY và CNY sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRV sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang CRV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
![]() | $0.96USD |
![]() | €0.86EUR |
![]() | ₹80.2INR |
![]() | Rp14,562.95IDR |
![]() | $1.3CAD |
![]() | £0.72GBP |
![]() | ฿31.66THB |
Curve | 1 CRV |
---|---|
![]() | ₽88.71RUB |
![]() | R$5.22BRL |
![]() | د.إ3.53AED |
![]() | ₺32.77TRY |
![]() | ¥6.77CNY |
![]() | ¥138.24JPY |
![]() | $7.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRV = $0.96 USD, 1 CRV = €0.86 EUR, 1 CRV = ₹80.2 INR, 1 CRV = Rp14,562.95 IDR, 1 CRV = $1.3 CAD, 1 CRV = £0.72 GBP, 1 CRV = ฿31.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.2 |
![]() | 0.0006078 |
![]() | 0.01814 |
![]() | 21.21 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.09019 |
![]() | 0.4067 |
![]() | 9,665.78 |
![]() | 70.91 |
![]() | 0.01811 |
![]() | 320.91 |
![]() | 209.26 |
![]() | 89.52 |
![]() | 0.0006081 |
![]() | 153.75 |
![]() | 1.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Curve (CRV) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

CRV Price in 2025: Curve Finance Token Analysis and Market Performance
Explore CRVs projected price surge in 2025, analyzing Curve Finances DeFi dominance and technological advancements.

Curve Finance\'s Road to Recovery: DeFi Challenges to Guarantee Security
Crypto Exploit Analysis: UwU Loses $20 Million as Michael Egorov Incurs a Huge Bad Debt

Daily News | Crypto Market is Generally Declining; Curve CEO Clarified Misunderstandings Regarding the UwU Lend Hacking Incident and CRV Burning
The crypto market is generally declining, with MAGA performing well_ Curve CEO clarified misunderstandings regarding the UwU Lend hacking incident and CRV burning.