ALUNAALN sang CNY:Chuyển đổi ALUNA (ALN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

ALN/CNY: 1 ALN ≈ ¥0.004124 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

ALUNA Thị trường hôm nay

ALUNA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALN chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.004124. Với nguồn cung lưu hành là 35,459,664.14 ALN, tổng vốn hóa thị trường của ALN tính bằng CNY là ¥1,051,372.73. Trong 24h qua, giá của ALN tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALN tính bằng CNY là ¥13.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00007346.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALN sang CNY

¥0.004124+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALN sang CNY là ¥0.004124 CNY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch ALUNA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ALN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ALN/-- Spot is $ and --, and ALN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ALUNA sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi ALN sang CNY

logo ALUNASố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ALN
0CNY
2ALN
0CNY
3ALN
0.01CNY
4ALN
0.01CNY
5ALN
0.02CNY
6ALN
0.02CNY
7ALN
0.02CNY
8ALN
0.03CNY
9ALN
0.03CNY
10ALN
0.04CNY
100,000ALN
412.49CNY
500,000ALN
2,062.45CNY
1,000,000ALN
4,124.9CNY
5,000,000ALN
20,624.52CNY
10,000,000ALN
41,249.05CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ALN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo ALUNA
1CNY
242.42ALN
2CNY
484.85ALN
3CNY
727.28ALN
4CNY
969.71ALN
5CNY
1,212.14ALN
6CNY
1,454.57ALN
7CNY
1,697ALN
8CNY
1,939.43ALN
9CNY
2,181.86ALN
10CNY
2,424.29ALN
100CNY
24,242.97ALN
500CNY
121,214.89ALN
1,000CNY
242,429.78ALN
5,000CNY
1,212,148.92ALN
10,000CNY
2,424,297.85ALN

Bảng chuyển đổi số tiền ALN sang CNY và CNY sang ALN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ALN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang ALN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ALUNA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALN = $0 USD, 1 ALN = €0 EUR, 1 ALN = ₹0.05 INR, 1 ALN = Rp9.33 IDR, 1 ALN = $0 CAD, 1 ALN = £0 GBP, 1 ALN = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.04
logo BTCBTC
0.0006095
logo ETHETH
0.01652
logo XRPXRP
23.53
logo USDTUSDT
69.55
logo BNBBNB
0.08329
logo SOLSOL
0.3868
logo USDCUSDC
69.58
logo SMARTSMART
10,741.09
logo STETHSTETH
0.01655
logo ADAADA
76.7
logo TRXTRX
200.15
logo DOGEDOGE
322.95
logo LINKLINK
2.86
logo WBTCWBTC
0.0006094
logo HYPEHYPE
1.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ALUNA (ALN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng ALN của bạn

Nhập số lượng ALN của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ALUNA hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ALUNA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ALUNA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ALUNA sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ALUNA sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ALUNA sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi ALUNA sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.