AgridexAGRI sang VND:Chuyển đổi Agridex (AGRI) sang Việt Nam đồng (VND)

AGRI/VND: 1 AGRI ≈ ₫514.81 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Agridex Thị trường hôm nay

Agridex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AGRI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫514.81. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 AGRI, tổng vốn hóa thị trường của AGRI tính bằng VND là ₫13,480,790,075,870,502. Trong 24h qua, giá của AGRI tính bằng VND đã giảm ₫-42.54, biểu thị mức giảm -7.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGRI tính bằng VND là ₫4,680.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫320.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGRI sang VND

514.81-7.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGRI sang VND là ₫514.81 VND, với sự thay đổi -7.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AGRI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGRI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Agridex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AgridexAGRI/USDT
Giao ngay
$0.01945
-7.60%

The real-time trading price of AGRI/USDT Spot is $0.01945, with a 24-hour trading change of -7.60%, AGRI/USDT Spot is $0.01945 and -7.60%, and AGRI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Agridex sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi AGRI sang VND

logo AgridexSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1AGRI
514.81VND
2AGRI
1,029.62VND
3AGRI
1,544.43VND
4AGRI
2,059.25VND
5AGRI
2,574.06VND
6AGRI
3,088.87VND
7AGRI
3,603.69VND
8AGRI
4,118.5VND
9AGRI
4,633.31VND
10AGRI
5,148.12VND
100AGRI
51,481.29VND
500AGRI
257,406.45VND
1,000AGRI
514,812.91VND
5,000AGRI
2,574,064.55VND
10,000AGRI
5,148,129.1VND

Bảng chuyển đổi VND sang AGRI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Agridex
1VND
0.001942AGRI
2VND
0.003884AGRI
3VND
0.005827AGRI
4VND
0.007769AGRI
5VND
0.009712AGRI
6VND
0.01165AGRI
7VND
0.01359AGRI
8VND
0.01553AGRI
9VND
0.01748AGRI
10VND
0.01942AGRI
100,000VND
194.24AGRI
500,000VND
971.22AGRI
1,000,000VND
1,942.45AGRI
5,000,000VND
9,712.26AGRI
10,000,000VND
19,424.53AGRI

Bảng chuyển đổi số tiền AGRI sang VND và VND sang AGRI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AGRI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang AGRI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Agridex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGRI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGRI = $0.02 USD, 1 AGRI = €0.02 EUR, 1 AGRI = ₹1.72 INR, 1 AGRI = Rp320.45 IDR, 1 AGRI = $0.03 CAD, 1 AGRI = £0.01 GBP, 1 AGRI = ฿0.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001054
logo BTCBTC
0.0000001638
logo ETHETH
0.000004005
logo XRPXRP
0.006335
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002162
logo SOLSOL
0.00009684
logo USDCUSDC
0.01909
logo SMARTSMART
3.37
logo STETHSTETH
0.000004014
logo DOGEDOGE
0.0815
logo TRXTRX
0.05226
logo ADAADA
0.02103
logo LINKLINK
0.0007271
logo HYPEHYPE
0.0004289
logo WBTCWBTC
0.0000001637

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Agridex (AGRI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng AGRI của bạn

Nhập số lượng AGRI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Agridex hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Agridex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Agridex sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Agridex sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Agridex sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Agridex sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Agridex sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tìm hiểu thêm về Agridex (AGRI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.