Boom Thị trường hôm nay
Boom đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BOOM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01142. Với nguồn cung lưu hành là 214,166,667 BOOM, tổng vốn hóa thị trường của BOOM tính bằng EUR là €2,099,565.55. Trong 24h qua, giá của BOOM tính bằng EUR đã giảm €-0.0004798, biểu thị mức giảm -4.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOOM tính bằng EUR là €0.03851, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008579.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOOM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOOM sang EUR là €0.01142 EUR, với sự thay đổi -4.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOOM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOOM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Boom
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01334 | -4.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01333 | -4.44% |
The real-time trading price of BOOM/USDT Spot is $0.01334, with a 24-hour trading change of -4.01%, BOOM/USDT Spot is $0.01334 and -4.01%, and BOOM/USDT Perpetual is $0.01333 and -4.44%.
Bảng chuyển đổi Boom sang Euro
Bảng chuyển đổi BOOM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOOM | 0.01EUR |
2BOOM | 0.02EUR |
3BOOM | 0.03EUR |
4BOOM | 0.04EUR |
5BOOM | 0.05EUR |
6BOOM | 0.06EUR |
7BOOM | 0.07EUR |
8BOOM | 0.09EUR |
9BOOM | 0.1EUR |
10BOOM | 0.11EUR |
10,000BOOM | 114.1EUR |
50,000BOOM | 570.5EUR |
100,000BOOM | 1,141EUR |
500,000BOOM | 5,705.03EUR |
1,000,000BOOM | 11,410.07EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BOOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 87.64BOOM |
2EUR | 175.28BOOM |
3EUR | 262.92BOOM |
4EUR | 350.56BOOM |
5EUR | 438.2BOOM |
6EUR | 525.85BOOM |
7EUR | 613.49BOOM |
8EUR | 701.13BOOM |
9EUR | 788.77BOOM |
10EUR | 876.41BOOM |
100EUR | 8,764.18BOOM |
500EUR | 43,820.94BOOM |
1,000EUR | 87,641.88BOOM |
5,000EUR | 438,209.4BOOM |
10,000EUR | 876,418.81BOOM |
Bảng chuyển đổi số tiền BOOM sang EUR và EUR sang BOOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BOOM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang BOOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Boom phổ biến
Boom | 1 BOOM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.17INR |
![]() | Rp216.65IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.43THB |
Boom | 1 BOOM |
---|---|
![]() | ₽1.06RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.54TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥1.97JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOOM = $0.01 USD, 1 BOOM = €0.01 EUR, 1 BOOM = ₹1.17 INR, 1 BOOM = Rp216.65 IDR, 1 BOOM = $0.02 CAD, 1 BOOM = £0.01 GBP, 1 BOOM = ฿0.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.08 |
![]() | 0.004957 |
![]() | 0.1308 |
![]() | 187.04 |
![]() | 582.35 |
![]() | 0.6969 |
![]() | 3.07 |
![]() | 583.16 |
![]() | 77,895.04 |
![]() | 0.1322 |
![]() | 2,498.36 |
![]() | 603.76 |
![]() | 1,647.63 |
![]() | 12.29 |
![]() | 0.004962 |
![]() | 26.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Boom (BOOM) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng BOOM của bạn
Nhập số lượng BOOM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Boom hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Boom.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Boom sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Boom sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Boom sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Boom sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Boom sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Boom (BOOM)

Solana Meme Coin Boom: Pump.fun Injects $1.69M Into Tokens, Market Surges
Pump.fun has launched the Glass Full Foundation (GFF) and injected $1.69M into select Solana meme-coin tokens to deepen liquidity and stabilize markets.

Meta Stock Soars 11% in a Single Day to Hit All-Time High, Driven by AI-Powered Advertising Boom
Metas stock price rose 11% in a single day, reaching a historic high, with AI advertising becoming the growth engine.

What Is Boom? BOOM Token Price Prediction
Boom represents the forefront exploration of the fusion of GameFi and AI, empowering players with true digital sovereignty through data assetization.