ENSENS sang CAD:Chuyển đổi ENS (ENS) sang Canadian Dollar (CAD)

ENS/CAD: 1 ENS ≈ $36.69 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $36.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng CAD là $1,650,556,877.34. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng CAD đã tăng $5.58, biểu thị mức tăng +17.790000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng CAD là $113.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $9.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang CAD

$36.69+17.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang CAD là $36.69 CAD, với sự thay đổi +17.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ENS/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/CAD trong ngày qua.

Giao dịch ENS

The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $27.23, with a 24-hour trading change of +19.38%, ENS/USDT Spot is $27.23 and +19.38%, and ENS/USDT Perpetual is $27.23 and +19.89%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi ENS sang CAD

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1ENS
36.69CAD
2ENS
73.38CAD
3ENS
110.07CAD
4ENS
146.76CAD
5ENS
183.45CAD
6ENS
220.14CAD
7ENS
256.83CAD
8ENS
293.52CAD
9ENS
330.21CAD
10ENS
366.9CAD
100ENS
3,669.06CAD
500ENS
18,345.31CAD
1000ENS
36,690.62CAD
5000ENS
183,453.1CAD
10000ENS
366,906.2CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang ENS

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1CAD
0.02725ENS
2CAD
0.0545ENS
3CAD
0.08176ENS
4CAD
0.109ENS
5CAD
0.1362ENS
6CAD
0.1635ENS
7CAD
0.1907ENS
8CAD
0.218ENS
9CAD
0.2452ENS
10CAD
0.2725ENS
10000CAD
272.54ENS
50000CAD
1,362.74ENS
100000CAD
2,725.49ENS
500000CAD
13,627.46ENS
1000000CAD
27,254.92ENS

Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang CAD và CAD sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CAD sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $27.05 USD, 1 ENS = €24.23 EUR, 1 ENS = ₹2,259.82 INR, 1 ENS = Rp410,341.35 IDR, 1 ENS = $36.69 CAD, 1 ENS = £20.31 GBP, 1 ENS = ฿892.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
23.49
logo BTCBTC
0.003082
logo ETHETH
0.1105
logo XRPXRP
120.97
logo USDTUSDT
368.44
logo BNBBNB
0.521
logo SOLSOL
2.12
logo USDCUSDC
368.73
logo SMARTSMART
82,602.7
logo DOGEDOGE
1,771.2
logo STETHSTETH
0.1105
logo TRXTRX
1,211.49
logo ADAADA
482.42
logo HYPEHYPE
7.64
logo WBTCWBTC
0.003059
logo XLMXLM
790.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ENS (ENS) sang Canadian Dollar (CAD)

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.